Bản dịch của từ Chert trong tiếng Việt
Chert

Chert (Noun)
Một loại đá cứng, sẫm màu, mờ đục bao gồm silica (chalcedony) với kết cấu hạt mịn vô định hình hoặc cực nhỏ. nó xuất hiện dưới dạng nốt sần (đá lửa) hoặc ít gặp hơn ở dạng lớp lớn.
A hard, dark, opaque rock composed of silica (chalcedony) with an amorphous or microscopically fine-grained texture. it occurs as nodules (flint) or, less often, in massive beds.
The archaeologist found a chert tool used by ancient civilizations.
Nhà khảo cổ đã tìm thấy một công cụ bằng chert được sử dụng bởi các nền văn minh cổ.
Chert was commonly utilized for making sharp implements in prehistoric times.
Chert thường được sử dụng để làm công cụ sắc bén trong thời kỳ tiền sử.
The geologist identified the chert rock formation in the region.
Nhà địa chất đã xác định được hình thành đá chert trong khu vực.
Họ từ
Chert là một loại đá trầm tích, chủ yếu cấu tạo từ silica, thường có màu xám, nâu hoặc đen, và có kết cấu mịn. Chert thường được hình thành từ sự lắng đọng của sinh vật biển hoặc từ sự biến chất của đá vôi. Từ "chert" được sử dụng một cách thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Chert có vai trò quan trọng trong khảo cổ học và địa chất, thường được sử dụng làm công cụ hoặc vật liệu xây dựng.
Từ "chert" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ từ "certa", có nghĩa là đá. Chert là một loại đá silic có cấu trúc vi tinh thể, thường được hình thành từ sự kết tụ của silica trong nước biển hoặc trong môi trường lấp đầy. Lịch sử sử dụng chert liên quan chặt chẽ đến việc chế tạo công cụ thô sơ của con người, vì tính chất cứng và độ sắc bén của nó, từ đó ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện nay của từ này trong ngữ cảnh địa chất và khảo cổ học.
Từ "chert" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chert, một loại đá trầm tích silic, chủ yếu có liên quan đến ngữ cảnh địa chất và khảo cổ học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình khoa học, nghiên cứu về địa chất hoặc mô tả các di sản văn hóa liên quan đến công cụ đá.