Bản dịch của từ Cherubic trong tiếng Việt

Cherubic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherubic (Adjective)

tʃəɹˈubɪk
tʃɚˈubɪk
01

Của, hoặc giống như một đứa bé; trẻ con.

Of or like a baby infantile.

Ví dụ

The cherubic child smiled at everyone in the crowded park.

Đứa trẻ có vẻ thiên thần mỉm cười với mọi người trong công viên đông đúc.

The toddler's cherubic face was covered in chocolate ice cream.

Gương mặt thiên thần của đứa trẻ bị dính đầy kem socola.

Is that cherubic baby the new neighbor's child?

Đứa trẻ thiên thần đó có phải là con của hàng xóm mới không?

02

Của, hoặc liên quan đến một thiên thần; thiên thần.

Of or relating to a cherub angelic.

Ví dụ

The cherubic child smiled brightly during the social event yesterday.

Đứa trẻ có vẻ thiên thần đã mỉm cười rạng rỡ trong sự kiện xã hội hôm qua.

Her cherubic face did not show any signs of sadness.

Gương mặt thiên thần của cô ấy không cho thấy dấu hiệu buồn bã nào.

Is that cherubic baby attending the social gathering next week?

Em bé thiên thần đó có tham gia buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherubic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherubic

Không có idiom phù hợp