Bản dịch của từ Cherubic trong tiếng Việt
Cherubic

Cherubic (Adjective)
The cherubic child smiled at everyone in the crowded park.
Đứa trẻ có vẻ thiên thần mỉm cười với mọi người trong công viên đông đúc.
The toddler's cherubic face was covered in chocolate ice cream.
Gương mặt thiên thần của đứa trẻ bị dính đầy kem socola.
Is that cherubic baby the new neighbor's child?
Đứa trẻ thiên thần đó có phải là con của hàng xóm mới không?
The cherubic child smiled brightly during the social event yesterday.
Đứa trẻ có vẻ thiên thần đã mỉm cười rạng rỡ trong sự kiện xã hội hôm qua.
Her cherubic face did not show any signs of sadness.
Gương mặt thiên thần của cô ấy không cho thấy dấu hiệu buồn bã nào.
Is that cherubic baby attending the social gathering next week?
Em bé thiên thần đó có tham gia buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?
Từ "cherubic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cherubicus" và tiếng Hy Lạp "cheroub", mang nghĩa là giống như một thiên thần hoặc mang vẻ ngây thơ, dễ mến, thường được mô tả với đặc điểm gương mặt béo tròn và nụ cười tươi sáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù phong cách sử dụng có thể khác nhau. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh miêu tả trẻ em hoặc những người có vẻ ngoài ngây thơ và dễ thương.
Từ "cherubic" xuất phát từ tiếng Latin "cherubicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "cheroub" (χερουβίμ), chỉ đến một trong những sinh vật thần thánh trong Kinh Thánh, thường được miêu tả là có hình dáng của trẻ em với đôi cánh. Trong lịch sử, hình ảnh này liên quan mật thiết đến sự thuần khiết, ngây thơ và vẻ đẹp vô tội. Ngày nay, nghĩa của từ "cherubic" được mở rộng để chỉ những ai có nét mặt hoặc thái độ ngây thơ, dễ thương, thường gợi lên sự dễ chịu và hòa bình.
Từ "cherubic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ trang trọng và miêu tả thường được sử dụng. Trong IELTS Reading, thuật ngữ này có thể thấy trong các bài viết mô tả nhân vật hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "cherubic" thường được dùng trong bối cảnh mô tả vẻ ngoài ngây thơ hoặc đáng yêu, thường liên quan đến trẻ em hoặc hình ảnh thiên thần trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự thuần khiết và vô tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp