Bản dịch của từ Chestnut tree trong tiếng Việt
Chestnut tree

Chestnut tree (Noun)
Cây có hạt dẻ; một cây thuộc chi castanea.
A tree that bears chestnuts; a tree of the genus castanea.
The park was shaded by a majestic chestnut tree.
Công viên được che mát bởi một cây hạt dẻ hùng vĩ.
The old chestnut tree in the village square is a landmark.
Cây hạt dẻ già ở quảng trường làng là một cột mốc.
Families gather under the chestnut tree for picnics in summer.
Các gia đình tụ tập dưới gốc cây hạt dẻ để dã ngoại vào mùa hè.
Cây hạt dẻ (chestnut tree) là một loại cây thân gỗ thuộc họ Fagaceae, nổi bật với quả có lớp vỏ cứng, bên trong chứa hạt dẻ có thể ăn được. Cây có nguồn gốc chủ yếu từ châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Tại Mỹ, thuật ngữ “chestnut” chủ yếu chỉ cây hạt dẻ Mỹ (Castanea dentata), trong khi ở Anh, từ này có thể để chỉ cây hạt dẻ châu Âu (Castanea sativa). Cây hạt dẻ thường được trồng để lấy gỗ, làm cảnh và cho quả.
Từ "chestnut" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "castanea", vốn bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "kastanon", chỉ cây hạt dẻ. Cây hạt dẻ đã được trồng và sử dụng từ thời cổ đại, không chỉ để thu hoạch quả mà còn vì gỗ của nó. Ngày nay, "chestnut tree" chỉ cây hạt dẻ, một loài cây quan trọng trong hệ sinh thái và nền kinh tế, thể hiện sự liên tục giữa các khía cạnh lịch sử và sinh học.
Cây ngựa (chestnut tree) là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết thường liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc các thảo luận về thực vật học, đặc biệt khi phân tích các cây trồng địa phương, trong truyền thuyết văn hóa, hoặc các bài viết về sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp