Bản dịch của từ Chestnut tree trong tiếng Việt

Chestnut tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chestnut tree (Noun)

tʃˈɛsnˌʌt tɹi
tʃˈɛsnˌʌt tɹi
01

Cây có hạt dẻ; một cây thuộc chi castanea.

A tree that bears chestnuts; a tree of the genus castanea.

Ví dụ

The park was shaded by a majestic chestnut tree.

Công viên được che mát bởi một cây hạt dẻ hùng vĩ.

The old chestnut tree in the village square is a landmark.

Cây hạt dẻ già ở quảng trường làng là một cột mốc.

Families gather under the chestnut tree for picnics in summer.

Các gia đình tụ tập dưới gốc cây hạt dẻ để dã ngoại vào mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chestnut tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chestnut tree

Không có idiom phù hợp