Bản dịch của từ Chew off trong tiếng Việt

Chew off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chew off (Verb)

tʃˈu ˈɔf
tʃˈu ˈɔf
01

Loại bỏ cái gì đó bằng cách cắn nó ra.

To remove something by biting it off with teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiêu thụ thực phẩm bằng cách nghiền nát nó bằng răng.

To consume food by grinding it with teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nói kéo dài hoặc liên tục, thường theo cách khó chịu.

To talk at length or persistently, often in an annoying manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chew off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chew off

Không có idiom phù hợp