Bản dịch của từ Chewed trong tiếng Việt

Chewed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chewed (Verb)

tʃˈud
tʃˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhai.

Simple past and past participle of chew.

Ví dụ

She chewed her food slowly during the dinner party last night.

Cô ấy nhai thức ăn từ từ trong bữa tiệc tối qua.

They did not chew their gum quietly in the meeting.

Họ đã không nhai kẹo cao su một cách im lặng trong cuộc họp.

Did he chew his pencil while thinking about the presentation?

Liệu anh ấy có nhai bút chì khi nghĩ về bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Chewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chewed

Không có idiom phù hợp