Bản dịch của từ Chewed trong tiếng Việt
Chewed

Chewed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhai.
Simple past and past participle of chew.
She chewed her food slowly during the dinner party last night.
Cô ấy nhai thức ăn từ từ trong bữa tiệc tối qua.
They did not chew their gum quietly in the meeting.
Họ đã không nhai kẹo cao su một cách im lặng trong cuộc họp.
Did he chew his pencil while thinking about the presentation?
Liệu anh ấy có nhai bút chì khi nghĩ về bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Chewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chewing |
Họ từ
"Chewed" là dạng quá khứ của động từ "chew", có nghĩa là nhai, nghiền nát thức ăn bằng răng trước khi nuốt. Trong tiếng Anh, "chewed" thường được sử dụng để mô tả hành động nhai thức ăn hoặc sự lặp đi lặp lại của một ý nghĩ, với ngữ nghĩa bóng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thỉnh thoảng từ "chewy" được dùng để mô tả thức ăn có độ dai, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "chewy" một cách phổ biến hơn.
Từ "chewed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ceowan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kīwan", có nghĩa là "cắn" hoặc "nhai". Từ gốc này có liên quan đến hoạt động nhai, một quá trình tiêu hóa thức ăn cơ bản ở động vật có xương sống. Từ "chewed" hiện nay không chỉ mô tả hành động nhai mà còn có thể chỉ sự nghiền ngẫm, suy xét một vấn đề kĩ lưỡng hơn, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ những hành động vật lý sang những khía cạnh tư duy.
Từ "chewed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi mà ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến mô tả hành động ăn uống hoặc thể hiện sự ngập ngừng khi nói. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "chewed" được sử dụng để miêu tả hành động nhai thực phẩm, hoặc có thể mang nghĩa bóng trong văn hóa giao tiếp, biểu thị một cách suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp