Bản dịch của từ Chiasmus trong tiếng Việt

Chiasmus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiasmus (Noun)

kaɪˈæzməs
kaɪˈæzməs
01

Một hình tượng tu từ hoặc văn học trong đó các từ, cấu trúc ngữ pháp hoặc khái niệm được lặp lại theo thứ tự ngược lại.

A rhetorical or literary figure in which words grammatical constructions or concepts are repeated in reverse order.

Ví dụ

Her speech was memorable due to the clever use of chiasmus.

Bài phát biểu của cô ấy đáng nhớ vì việc sử dụng chiasmus thông minh.

The essay lacked impact as it did not contain any chiasmus.

Bài luận thiếu ảnh hưởng vì không chứa bất kỳ chiasmus nào.

Did you notice the chiasmus in John's IELTS writing sample?

Bạn có nhận ra chiasmus trong mẫu viết IELTS của John không?

His speech was filled with chiasmus, making it memorable and impactful.

Bài phát biểu của anh ấy đầy chiasmus, khiến nó đáng nhớ và ấn tượng.

She avoided using chiasmus in her essay, as it seemed too complex.

Cô ấy tránh sử dụng chiasmus trong bài luận của mình, vì nó dường như quá phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiasmus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiasmus

Không có idiom phù hợp