Bản dịch của từ Chiasmus trong tiếng Việt
Chiasmus

Chiasmus (Noun)
Một hình tượng tu từ hoặc văn học trong đó các từ, cấu trúc ngữ pháp hoặc khái niệm được lặp lại theo thứ tự ngược lại.
A rhetorical or literary figure in which words grammatical constructions or concepts are repeated in reverse order.
Her speech was memorable due to the clever use of chiasmus.
Bài phát biểu của cô ấy đáng nhớ vì việc sử dụng chiasmus thông minh.
The essay lacked impact as it did not contain any chiasmus.
Bài luận thiếu ảnh hưởng vì không chứa bất kỳ chiasmus nào.
Did you notice the chiasmus in John's IELTS writing sample?
Bạn có nhận ra chiasmus trong mẫu viết IELTS của John không?
His speech was filled with chiasmus, making it memorable and impactful.
Bài phát biểu của anh ấy đầy chiasmus, khiến nó đáng nhớ và ấn tượng.
She avoided using chiasmus in her essay, as it seemed too complex.
Cô ấy tránh sử dụng chiasmus trong bài luận của mình, vì nó dường như quá phức tạp.
Chiasmus là một thủ pháp tu từ trong ngôn ngữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh ý tưởng bằng cách đảo ngược cấu trúc của một câu hoặc một cụm từ. Ví dụ điển hình là câu "Không phải cái gì bạn có, mà là cái gì bạn làm". Chiasmus thường xuất hiện trong văn học, diễn văn và các tác phẩm hùng biện. Thủ pháp này không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "chiasmus" với cùng ý nghĩa trong cả văn viết và văn nói.
Chiasmus xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chiasmos", có nghĩa là "sự bắt chéo". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "chiasmus", mô tả cấu trúc rhetoric trong đó các yếu tố được sắp xếp theo thứ tự chéo, như trong câu A-B-B-A. Chiasmus đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để nhấn mạnh ý tưởng và tạo nhịp điệu trong văn bản. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong phân tích văn học và diễn thuyết, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.
Chiasmus là một thuật ngữ ngôn ngữ học mô tả cấu trúc đối xứng trong câu, trong đó các phần của câu được sắp xếp theo thứ tự đảo ngược. Từ này thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc mẫu câu văn thơ. Trong bối cảnh rộng hơn, chiasmus thường được sử dụng trong diễn thuyết, văn học và các tác phẩm nghệ thuật để tạo ấn tượng và nhấn mạnh ý tưởng, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển và văn chương hiện đại.