Bản dịch của từ Chicken feed trong tiếng Việt

Chicken feed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicken feed (Noun)

tʃˈɪkn fid
tʃˈɪkn fid
01

Thức ăn cho gà.

Food given to chickens.

Ví dụ

Farmers often buy chicken feed in bulk for their poultry.

Nông dân thường mua thức ăn cho gà số lượng lớn cho gia cầm.

They do not sell chicken feed at the local grocery store.

Họ không bán thức ăn cho gà tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

Where can I find organic chicken feed for my backyard chickens?

Tôi có thể tìm thấy thức ăn cho gà hữu cơ ở đâu cho gà nhà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicken feed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicken feed

Không có idiom phù hợp