Bản dịch của từ Chicken feed trong tiếng Việt
Chicken feed

Chicken feed (Noun)
Farmers often buy chicken feed in bulk for their poultry.
Nông dân thường mua thức ăn cho gà số lượng lớn cho gia cầm.
They do not sell chicken feed at the local grocery store.
Họ không bán thức ăn cho gà tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
Where can I find organic chicken feed for my backyard chickens?
Tôi có thể tìm thấy thức ăn cho gà hữu cơ ở đâu cho gà nhà?
"Chicken feed" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ thức ăn dành cho gà, chủ yếu bao gồm ngũ cốc và protein. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này cũng có thể chỉ điều không quan trọng, ít giá trị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành chăn nuôi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "chicken feed" một cách tương tự nhưng có thể mang ý nghĩa không chính thức hơn khi biểu thị những vấn đề nhỏ nhặt. Cả hai phiên bản đều có phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhất định trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
"Chicken feed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chicken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cicen" và "feed" từ từ "fēdan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là nuôi dưỡng. Ban đầu, "chicken feed" được dùng để chỉ thức ăn cho gà, sau này mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ những thứ nhỏ bé, không quan trọng. Liên hệ giữa lịch sử từ ngữ và nghĩa hiện tại là sự chuyển biến từ một khái niệm cụ thể sang một ý tưởng trừu tượng hơn về giá trị và tầm quan trọng trong ngữ cảnh sử dụng.
"Cám gà" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, liên quan đến thức ăn cho gia cầm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong bài viết hoặc nói về ngành chăn nuôi. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác, "cám gà" có thể xuất hiện trong các thảo luận về dinh dưỡng động vật hoặc tại các trang trại. Từ này cũng có thể được sử dụng theo cách ẩn dụ để chỉ cái gì đó không có giá trị hoặc không quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp