Bản dịch của từ Chicken out trong tiếng Việt

Chicken out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicken out (Phrase)

tʃˈɪkn aʊt
tʃˈɪkn aʊt
01

Quyết định không làm điều gì đó vì sợ hãi hoặc lo lắng.

To decide not to do something because of fear or anxiety.

Ví dụ

She always chickens out of public speaking opportunities.

Cô ấy luôn rụt rè khi có cơ hội phát biểu công khai.

He never chickens out of trying new things in social settings.

Anh ấy không bao giờ rụt rè khi thử những điều mới trong môi trường xã hội.

Do you think they will chicken out of the charity event?

Bạn có nghĩ họ sẽ rụt rè khỏi sự kiện từ thiện không?

02

Rút lại cam kết.

To back out of a commitment.

Ví dụ

I always chicken out of public speaking events.

Tôi luôn rút lui khỏi sự kiện nói trước công chúng.

She never chickens out of challenging situations.

Cô ấy không bao giờ rút lui khỏi tình huống thách thức.

Do you think John will chicken out of the debate?

Bạn có nghĩ rằng John sẽ rút lui khỏi cuộc tranh luận không?

03

Rút lui khỏi một tình huống khó khăn.

To withdraw from a difficult situation.

Ví dụ

She always chickens out when asked to give a speech.

Cô ấy luôn rút lui khi được yêu cầu phát biểu.

He never chickens out of a challenge, no matter how tough.

Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi thách thức, dù khó khăn đến đâu.

Do you think she will chicken out of the competition tomorrow?

Bạn nghĩ cô ấy sẽ rút lui khỏi cuộc thi ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicken out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicken out

Không có idiom phù hợp