Bản dịch của từ Chicken out trong tiếng Việt
Chicken out

Chicken out (Phrase)
She always chickens out of public speaking opportunities.
Cô ấy luôn rụt rè khi có cơ hội phát biểu công khai.
He never chickens out of trying new things in social settings.
Anh ấy không bao giờ rụt rè khi thử những điều mới trong môi trường xã hội.
Do you think they will chicken out of the charity event?
Bạn có nghĩ họ sẽ rụt rè khỏi sự kiện từ thiện không?
Rút lại cam kết.
To back out of a commitment.
I always chicken out of public speaking events.
Tôi luôn rút lui khỏi sự kiện nói trước công chúng.
She never chickens out of challenging situations.
Cô ấy không bao giờ rút lui khỏi tình huống thách thức.
Do you think John will chicken out of the debate?
Bạn có nghĩ rằng John sẽ rút lui khỏi cuộc tranh luận không?
She always chickens out when asked to give a speech.
Cô ấy luôn rút lui khi được yêu cầu phát biểu.
He never chickens out of a challenge, no matter how tough.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi thách thức, dù khó khăn đến đâu.
Do you think she will chicken out of the competition tomorrow?
Bạn nghĩ cô ấy sẽ rút lui khỏi cuộc thi ngày mai không?
"Chicken out" là thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là rút lui hoặc không dám thực hiện điều gì đó vì sợ hãi. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Phiên bản tương ứng trong tiếng Anh Anh cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Trong khi "chicken out" có thể được dùng trong cả phát âm và viết, thì cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự thiếu can đảm hoặc sự e dè.
Cụm từ "chicken out" có nguồn gốc từ từ "chicken" trong tiếng Anh, vốn được dùng để chỉ những người nhút nhát hoặc thiếu can đảm. Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "kik” có nghĩa là gà, biểu trưng cho sự yếu đuối. Trong văn hóa phương Tây, gà thường được coi là động vật biểu thị cho sự nhút nhát. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, phản ánh sự ngại ngùng trong việc đối mặt với những tình huống khó khăn.
Cụm từ "chicken out" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS chính thức, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả hành động từ bỏ hay lùi bước trong các tình huống khó khăn hoặc đáng sợ. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và các tình huống thể thao, nơi áp lực cao có thể dẫn đến sự e ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp