Bản dịch của từ Chick trong tiếng Việt

Chick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chick(Noun)

tʃˈɪk
ˈtʃɪk
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trẻ.

A term used to refer to a girl or young woman

Ví dụ
02

Một chú chim non, đặc biệt là một chú gà con.

A young bird especially a young chicken

Ví dụ
03

Một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ một người, thường là phụ nữ, có một đặc điểm hoặc hành vi cụ thể.

An informal term for a person usually a woman with a specific characteristic or behavior

Ví dụ