Bản dịch của từ Chick trong tiếng Việt
Chick
Noun [U/C]

Chick(Noun)
tʃˈɪk
ˈtʃɪk
Ví dụ
02
Một chú chim non, đặc biệt là một chú gà con.
A young bird especially a young chicken
Ví dụ
Chick

Một chú chim non, đặc biệt là một chú gà con.
A young bird especially a young chicken