Bản dịch của từ Chicks trong tiếng Việt
Chicks
Noun [U/C]

Chicks (Noun)
tʃˈɪks
tʃˈɪks
01
Số nhiều của gà con
Plural of chick
Ví dụ
The chicks play together in the sunny park every Saturday morning.
Những chú gà con chơi với nhau trong công viên nắng mỗi sáng thứ Bảy.
The chicks do not like being alone in the coop at night.
Những chú gà con không thích ở một mình trong chuồng vào ban đêm.
Do the chicks enjoy the new playground near the community center?
Những chú gà con có thích sân chơi mới gần trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chicks
Không có idiom phù hợp