Bản dịch của từ Chided trong tiếng Việt
Chided

Chided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chide.
Simple past and past participle of chide.
The teacher chided the students for being late to class yesterday.
Cô giáo đã khiển trách học sinh vì đến lớp muộn hôm qua.
They did not chide their friends for not attending the party.
Họ đã không khiển trách bạn bè vì không tham dự bữa tiệc.
Did the community chide the leaders for their poor decisions last year?
Cộng đồng có khiển trách các lãnh đạo vì quyết định kém năm ngoái không?
Họ từ
Chided là động từ quá khứ của "chide", có nghĩa là chỉ trích hoặc quở trách ai đó, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ tương tự như "rebuke" hay "scold". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, phản ánh việc chỉ trích một cách ôn hòa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chide" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng, với "scold" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất