Bản dịch của từ Chief audit executive trong tiếng Việt

Chief audit executive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief audit executive (Noun)

tʃˈif ˈɔdɨt ɨɡzˈɛkjətɨv
tʃˈif ˈɔdɨt ɨɡzˈɛkjətɨv
01

Người điều hành cao nhất chịu trách nhiệm giám sát và quản lý chức năng kiểm toán nội bộ trong một tổ chức.

The highest-ranking executive responsible for overseeing and managing the internal audit function within an organization.

Ví dụ

The chief audit executive ensures compliance with social responsibility standards at ACME.

Giám đốc kiểm toán chính đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội tại ACME.

The chief audit executive does not ignore employee feedback during audits at XYZ Corp.

Giám đốc kiểm toán chính không bỏ qua phản hồi của nhân viên trong các cuộc kiểm toán tại XYZ Corp.

Is the chief audit executive involved in community outreach programs at your company?

Giám đốc kiểm toán chính có tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng tại công ty bạn không?

02

Một cá nhân báo cáo trực tiếp với hội đồng quản trị về các hoạt động và phát hiện kiểm toán.

An individual who reports directly to the board of directors regarding audit activities and findings.

Ví dụ

The chief audit executive presented the report to the board yesterday.

Giám đốc kiểm toán đã trình bày báo cáo cho hội đồng hôm qua.

The chief audit executive did not ignore any important findings last year.

Giám đốc kiểm toán không bỏ qua bất kỳ phát hiện quan trọng nào năm ngoái.

Did the chief audit executive address the social issues in the report?

Giám đốc kiểm toán có đề cập đến các vấn đề xã hội trong báo cáo không?

03

Người chịu trách nhiệm thiết lập các chính sách và quy trình kiểm toán trong một tổ chức.

The person accountable for establishing audit policies and procedures in an organization.

Ví dụ

The chief audit executive reviewed the company's financial policies last month.

Giám đốc kiểm toán đã xem xét các chính sách tài chính của công ty tháng trước.

The chief audit executive did not approve the new audit procedures.

Giám đốc kiểm toán đã không phê duyệt các quy trình kiểm toán mới.

Is the chief audit executive responsible for the social audit report?

Giám đốc kiểm toán có chịu trách nhiệm về báo cáo kiểm toán xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chief audit executive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief audit executive

Không có idiom phù hợp