Bản dịch của từ Chief minister trong tiếng Việt
Chief minister

Chief minister (Noun)
Người đứng đầu chính phủ ở một số nước.
The head of the government in some countries.
The chief minister announced new social programs for the community today.
Chủ tịch chính phủ đã công bố các chương trình xã hội mới cho cộng đồng hôm nay.
The chief minister did not attend the social event last week.
Chủ tịch chính phủ đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the chief minister planning to improve social welfare in 2024?
Chủ tịch chính phủ có kế hoạch cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2024 không?
"Chief minister" là một thuật ngữ chỉ vị trí lãnh đạo chính phủ của một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ trong một số quốc gia, đặc biệt là ở Ấn Độ. Vị trí này tương đương với "thủ tướng" trong bối cảnh quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng hình thức và ý nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau trong từng ngôn ngữ. Chief minister thường chịu trách nhiệm quản lý chính quyền tiểu bang và thực hiện các chính sách phát triển địa phương.
Từ "chief minister" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu" hay "lãnh đạo", và "minister" đến từ "minister", từ Latinh có nghĩa là "người phục vụ". Kể từ thế kỷ 17, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người đứng đầu chính phủ ở các quốc gia thuộc địa như Ấn Độ. Hiện nay, "chief minister" được hiểu là người lãnh đạo chính quyền bang trong hệ thống chính trị Ấn Độ, thể hiện vai trò lãnh đạo và phục vụ trong quản lý nhà nước.
Từ "chief minister" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết khi đề cập đến hệ thống chính trị và quản lý nhà nước. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị địa phương, phát biểu của các quan chức chính phủ, hoặc trong các bài viết nghiên cứu về quản trị công. Cụm từ này thể hiện vai trò lãnh đạo trong các chính phủ bang hoặc tỉnh, phản ánh sự quan trọng của chức vụ này trong việc điều hành chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp