Bản dịch của từ Chief minister trong tiếng Việt

Chief minister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief minister (Noun)

tʃˈif mˈɪnəstɚ
tʃˈif mˈɪnəstɚ
01

Người đứng đầu chính phủ ở một số nước.

The head of the government in some countries.

Ví dụ

The chief minister announced new social programs for the community today.

Chủ tịch chính phủ đã công bố các chương trình xã hội mới cho cộng đồng hôm nay.

The chief minister did not attend the social event last week.

Chủ tịch chính phủ đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the chief minister planning to improve social welfare in 2024?

Chủ tịch chính phủ có kế hoạch cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief minister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief minister

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.