Bản dịch của từ Child-rearing trong tiếng Việt

Child-rearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child-rearing (Noun)

tʃˈɪldɹiɨŋ
tʃˈɪldɹiɨŋ
01

Quá trình nuôi dạy một đứa trẻ hoặc những đứa trẻ.

The process of bringing up a child or children.

Ví dụ

Child-rearing is a challenging but rewarding task for parents.

Việc nuôi dạy trẻ là một nhiệm vụ khó khăn nhưng đáng giá đối với bố mẹ.

Neglecting child-rearing can have negative effects on a child's development.

Bỏ bê việc nuôi dạy trẻ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.

Is child-rearing emphasized more in traditional or modern societies?

Việc nuôi dạy trẻ có được nhấn mạnh nhiều hơn trong xã hội truyền thống hay hiện đại?

Child-rearing requires patience and love.

Việc nuôi dạy trẻ đòi hỏi kiên nhẫn và tình yêu.

Neglecting child-rearing can lead to behavioral issues.

Bỏ qua việc nuôi dạy trẻ có thể dẫn đến vấn đề hành vi.

02

Việc chăm sóc, giáo dục và phát triển trẻ em.

The care education and development of children

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình nuôi dạy trẻ em; sự nuôi dạy trẻ em.

The process of bringing up a child the upbringing of a child

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Hành động nuôi dạy trẻ em.

The act of rearing children

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child-rearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Nowadays, it is common for working parents to share the responsibility of with grandparents or childcare centres [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] They also tend to have established stronger relationships and social support systems, which are invaluable for [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] In fact, a vast number of youth crimes nowadays are the result of inappropriate lack of childcare and education about crime alike [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017

Idiom with Child-rearing

Không có idiom phù hợp