Bản dịch của từ Childed trong tiếng Việt
Childed

Childed (Adjective)
The childed couple celebrated their baby's first birthday last Saturday.
Cặp vợ chồng có con đã tổ chức sinh nhật đầu tiên cho bé vào thứ Bảy vừa qua.
Many childed families struggle to find affordable childcare options.
Nhiều gia đình có con gặp khó khăn trong việc tìm lựa chọn chăm sóc trẻ em giá rẻ.
Are childed families receiving enough support from the government?
Các gia đình có con có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ "childed" là một dạng quá khứ của động từ "child", mang nghĩa "để sinh con" hoặc "trở thành cha mẹ". Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại và không thường được sử dụng trong văn viết hay nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt về quá trình làm cha mẹ, thường được thay thế bởi các thuật ngữ khác phổ biến hơn.
Từ "childed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với gốc Latin là "child", có nghĩa là "đứa trẻ". Từ "child" được hình thành từ tiếng Anh cổ "cild", khởi nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Anh hiện đại, "childed" thường được dùng để chỉ trạng thái đã có con, thể hiện một giai đoạn trong cuộc sống của người trưởng thành. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm trong việc nhấn mạnh mối quan hệ giữa sự sinh sản và trách nhiệm nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.
Từ "childed" không thường xuất hiện trong các mô-đun của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, bởi nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong những ngữ cảnh khác, "childed" có thể được hiểu là mô tả trạng thái có con hoặc liên quan đến việc sinh nở. Tuy nhiên, từ này được sử dụng rất hạn chế và thường không được công nhận trong các văn bản chính thức hoặc trong học thuật.