Bản dịch của từ Childed trong tiếng Việt

Childed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childed (Adjective)

01

Có con hoặc có con; đó đã sinh con.

Having a child or children that has given birth.

Ví dụ

The childed couple celebrated their baby's first birthday last Saturday.

Cặp vợ chồng có con đã tổ chức sinh nhật đầu tiên cho bé vào thứ Bảy vừa qua.

Many childed families struggle to find affordable childcare options.

Nhiều gia đình có con gặp khó khăn trong việc tìm lựa chọn chăm sóc trẻ em giá rẻ.

Are childed families receiving enough support from the government?

Các gia đình có con có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childed

Không có idiom phù hợp