Bản dịch của từ Childhood friends trong tiếng Việt
Childhood friends

Childhood friends (Noun)
John and Sarah are my childhood friends from elementary school.
John và Sarah là bạn thân từ tiểu học của tôi.
I don't see my childhood friends often anymore.
Tôi không thường gặp bạn thân thời thơ ấu nữa.
Are childhood friends important for social support?
Bạn thân thời thơ ấu có quan trọng cho sự hỗ trợ xã hội không?
My childhood friends and I still meet every summer at Lake Tahoe.
Những người bạn thời thơ ấu của tôi và tôi vẫn gặp nhau mỗi mùa hè tại Hồ Tahoe.
I do not see my childhood friends often since we live far apart.
Tôi không thường xuyên gặp những người bạn thời thơ ấu vì chúng tôi sống xa nhau.
Do you still keep in touch with your childhood friends from school?
Bạn có vẫn giữ liên lạc với những người bạn thời thơ ấu từ trường không?
"Childhood friends" là cụm danh từ chỉ những người bạn được hình thành trong thời kỳ thơ ấu, thường gợi nhớ về những kỷ niệm và trải nghiệm chung trong giai đoạn phát triển đầu đời. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "childhood friends" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự thay đổi nhỏ giữa các phương ngữ, nhưng nội dung và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều giữ tính đồng nhất.