Bản dịch của từ Childhood friends trong tiếng Việt

Childhood friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childhood friends (Noun)

tʃˈaɪldhˌʊd fɹˈɛndz
tʃˈaɪldhˌʊd fɹˈɛndz
01

Người mà ai đó đã trở thành bạn bè từ khi còn nhỏ.

A person with whom one has been friends since childhood.

Ví dụ

John and Sarah are my childhood friends from elementary school.

John và Sarah là bạn thân từ tiểu học của tôi.

I don't see my childhood friends often anymore.

Tôi không thường gặp bạn thân thời thơ ấu nữa.

Are childhood friends important for social support?

Bạn thân thời thơ ấu có quan trọng cho sự hỗ trợ xã hội không?

02

Một nhóm bạn đã biết nhau từ khi họ còn là trẻ con.

A group of friends who have known each other since they were children.

Ví dụ

My childhood friends and I still meet every summer at Lake Tahoe.

Những người bạn thời thơ ấu của tôi và tôi vẫn gặp nhau mỗi mùa hè tại Hồ Tahoe.

I do not see my childhood friends often since we live far apart.

Tôi không thường xuyên gặp những người bạn thời thơ ấu vì chúng tôi sống xa nhau.

Do you still keep in touch with your childhood friends from school?

Bạn có vẫn giữ liên lạc với những người bạn thời thơ ấu từ trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childhood friends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childhood friends

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.