Bản dịch của từ Childishly trong tiếng Việt
Childishly
Childishly (Adverb)
He argued childishly about politics during the community meeting last week.
Anh ấy đã tranh cãi một cách trẻ con về chính trị trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not respond childishly when her friend criticized her ideas.
Cô ấy không phản ứng một cách trẻ con khi bạn cô chỉ trích ý tưởng.
Why do some people behave childishly in serious social discussions?
Tại sao một số người lại cư xử trẻ con trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc?
Họ từ
Từ "childishly" là trạng từ chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện tính trẻ con, ngây thơ hoặc thiếu trưởng thành. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để miêu tả hành vi không phù hợp với độ tuổi, thể hiện sự tự mãn hoặc thiếu suy nghĩ. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "childishly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "childish", có nghĩa là "như trẻ con". Tính từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "cild", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "child", có nghĩa là "trẻ em". Với hậu tố "-ly", từ này diễn tả cách cư xử của một người mang tính chất trẻ con hoặc thiếu chính chắn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự ngây thơ hoặc không trưởng thành, thường mang sắc thái tiêu cực trong đánh giá hành vi của người lớn.
Từ "childishly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về hành vi hoặc tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ thiếu trưởng thành, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc lý luận.