Bản dịch của từ Childless trong tiếng Việt

Childless

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childless (Adjective)

tʃˈaɪldləs
tʃˈaɪldləs
01

Không có con cái.

Not having any children.

Ví dụ

She is childless, but she enjoys spending time with her nieces.

Cô ấy không có con nhưng cô ấy thích dành thời gian với cháu gái của mình.

He felt childless after his only daughter moved to another country.

Anh ấy cảm thấy không có con sau khi con gái duy nhất của anh ấy chuyển đến một quốc gia khác.

Are you planning to have children or remain childless?

Bạn có đang lên kế hoạch có con hay giữ nguyên tình trạng không có con không?

She is childless but content with her career and hobbies.

Cô ấy không có con nhưng hài lòng với sự nghiệp và sở thích của mình.

He feels lonely and regretful for being childless in his old age.

Anh ấy cảm thấy cô đơn và hối tiếc vì không có con khi già.

Dạng tính từ của Childless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Childless

Không con

-

-

Childless (Noun)

ˈtʃaɪl.dləs
ˈtʃaɪl.dləs
01

Một người không có con.

A person who does not have any children.

Ví dụ

She is childless and prefers to focus on her career.

Cô ấy không có con và thích tập trung vào sự nghiệp của mình.

He felt lonely being childless in a family-oriented society.

Anh ấy cảm thấy cô đơn khi không có con trong một xã hội theo gia đình.

Are you planning to remain childless for personal reasons?

Bạn có dự định giữ nguyên tình trạng không có con vì lý do cá nhân không?

She felt lonely being childless.

Cô ấy cảm thấy cô đơn vì không có con.

He doesn't understand the struggles of being childless.

Anh ấy không hiểu những khó khăn khi không có con.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] As for families, couples do not have as great motivation to stay in marriage as those with a baby [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Childless

Không có idiom phù hợp