Bản dịch của từ Childless trong tiếng Việt
Childless

Childless (Adjective)
Không có con cái.
Not having any children.
She is childless, but she enjoys spending time with her nieces.
Cô ấy không có con nhưng cô ấy thích dành thời gian với cháu gái của mình.
He felt childless after his only daughter moved to another country.
Anh ấy cảm thấy không có con sau khi con gái duy nhất của anh ấy chuyển đến một quốc gia khác.
Are you planning to have children or remain childless?
Bạn có đang lên kế hoạch có con hay giữ nguyên tình trạng không có con không?
She is childless but content with her career and hobbies.
Cô ấy không có con nhưng hài lòng với sự nghiệp và sở thích của mình.
He feels lonely and regretful for being childless in his old age.
Anh ấy cảm thấy cô đơn và hối tiếc vì không có con khi già.
Dạng tính từ của Childless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Childless Không con | - | - |
Childless (Noun)
She is childless and prefers to focus on her career.
Cô ấy không có con và thích tập trung vào sự nghiệp của mình.
He felt lonely being childless in a family-oriented society.
Anh ấy cảm thấy cô đơn khi không có con trong một xã hội theo gia đình.
Are you planning to remain childless for personal reasons?
Bạn có dự định giữ nguyên tình trạng không có con vì lý do cá nhân không?
She felt lonely being childless.
Cô ấy cảm thấy cô đơn vì không có con.
He doesn't understand the struggles of being childless.
Anh ấy không hiểu những khó khăn khi không có con.
Họ từ
Từ "childless" được sử dụng để chỉ tình trạng không có con cái, có thể áp dụng cho cả cá nhân hoặc cặp đôi. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về gia đình, sinh sản và sự lựa chọn cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "childless" với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn âm hơn ở âm đầu. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về xã hội học, tâm lý học và dân số học.
Từ "childless" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "child" (đứa trẻ) và hậu tố "less", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leas", nghĩa là "thiếu". Hệ thống từ này thể hiện trạng thái không có con cái, phản ánh một khía cạnh quan trọng trong xã hội và văn hóa, nơi có thể có những áp lực về mặt sinh sản. Cách sử dụng từ này hiện nay thường nhấn mạnh sự lựa chọn hay hoàn cảnh của cá nhân trong việc không có con.
Từ "childless" có sự xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được đề cập trong bối cảnh thảo luận về gia đình hoặc quyết định sinh con. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản nghiên cứu dân số hoặc các bài luận về chính sách gia đình. Từ này gắn liền với các tình huống xã hội, nơi các quan điểm về việc không có con cái được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
