Bản dịch của từ Chill out trong tiếng Việt
Chill out

Chill out (Phrase)
You should chill out and enjoy the party with friends.
Bạn nên thư giãn và tận hưởng bữa tiệc cùng bạn bè.
He does not chill out when discussing sensitive topics.
Anh ấy không thư giãn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Why can't you just chill out during our conversations?
Tại sao bạn không thể thư giãn trong các cuộc trò chuyện của chúng ta?
After a long week, I need to chill out with friends.
Sau một tuần dài, tôi cần thư giãn với bạn bè.
She doesn't chill out during stressful social events.
Cô ấy không thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
Do you think we should chill out at the park today?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thư giãn ở công viên hôm nay không?
We should chill out at the park this weekend.
Chúng ta nên thư giãn ở công viên vào cuối tuần này.
They do not chill out during stressful exam periods.
Họ không thư giãn trong những kỳ thi căng thẳng.
Where can we chill out after the IELTS test?
Chúng ta có thể thư giãn ở đâu sau kỳ thi IELTS?
"Chill out" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là thư giãn hoặc không lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhằm khuyên người khác bình tĩnh lại hoặc giảm bớt căng thẳng. Về mặt phát âm, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu. Trong văn viết, "chill out" thường phổ biến trong văn phong xu hướng trẻ, không chính thức.
Cụm từ "chill out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "chill", có nghĩa là làm lạnh hoặc làm mát. Từ "chill" có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "gelu", nghĩa là lạnh, và đã được chuyển thể qua tiếng Đức cổ. Trong thập niên 1980, cụm từ này trở nên phổ biến trong văn hóa thanh niên, mang nghĩa thư giãn hoặc giảm căng thẳng. Hiện nay, "chill out" được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái thoải mái, không áp lực.
Cụm từ "chill out" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết không chính thức. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để khuyên người khác thư giãn hoặc giảm căng thẳng. Tình huống phổ biến bao gồm cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các bối cảnh xã hội không trang trọng. "Chill out" thể hiện sự thân thuộc và gần gũi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

