Bản dịch của từ Chill out trong tiếng Việt

Chill out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chill out (Phrase)

tʃˈɪl ˈaʊt
tʃˈɪl ˈaʊt
01

Bình tĩnh lại hoặc ngừng tức giận

To calm down or stop being angry

Ví dụ

You should chill out and enjoy the party with friends.

Bạn nên thư giãn và tận hưởng bữa tiệc cùng bạn bè.

He does not chill out when discussing sensitive topics.

Anh ấy không thư giãn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Why can't you just chill out during our conversations?

Tại sao bạn không thể thư giãn trong các cuộc trò chuyện của chúng ta?

02

Thư giãn hoặc thoải mái

To relax or take it easy

Ví dụ

After a long week, I need to chill out with friends.

Sau một tuần dài, tôi cần thư giãn với bạn bè.

She doesn't chill out during stressful social events.

Cô ấy không thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

Do you think we should chill out at the park today?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thư giãn ở công viên hôm nay không?

03

Dành thời gian một cách thoải mái

To spend time in a relaxed manner

Ví dụ

We should chill out at the park this weekend.

Chúng ta nên thư giãn ở công viên vào cuối tuần này.

They do not chill out during stressful exam periods.

Họ không thư giãn trong những kỳ thi căng thẳng.

Where can we chill out after the IELTS test?

Chúng ta có thể thư giãn ở đâu sau kỳ thi IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chill out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some exercises like that actually my mind, and it works best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was by binge-watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Chill out

Không có idiom phù hợp