Bản dịch của từ Chillax trong tiếng Việt

Chillax

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chillax (Verb)

tʃˈɪlæks
tʃˈɪlæks
01

Hãy bình tĩnh và thư giãn.

Calm down and relax.

Ví dụ

After the meeting, we should chillax at the café together.

Sau cuộc họp, chúng ta nên thư giãn tại quán cà phê cùng nhau.

I don't chillax when my friends are arguing loudly.

Tôi không thể thư giãn khi bạn bè tôi cãi nhau ầm ĩ.

Can we chillax at the park after class today?

Chúng ta có thể thư giãn tại công viên sau lớp học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chillax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chillax

Không có idiom phù hợp