Bản dịch của từ Chillax trong tiếng Việt
Chillax

Chillax (Verb)
After the meeting, we should chillax at the café together.
Sau cuộc họp, chúng ta nên thư giãn tại quán cà phê cùng nhau.
I don't chillax when my friends are arguing loudly.
Tôi không thể thư giãn khi bạn bè tôi cãi nhau ầm ĩ.
Can we chillax at the park after class today?
Chúng ta có thể thư giãn tại công viên sau lớp học hôm nay không?
"Chillax" là một từ tiếng Anh được kết hợp từ "chill" và "relax", mang nghĩa là thư giãn hoặc giảm căng thẳng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và thân mật để chỉ hành động thư giãn mà không phải lo lắng. Dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, "chillax" chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức. Từ này phản ánh phong cách sống hiện đại, nhấn mạnh sự cần thiết của tinh thần thư giãn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "chillax" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh là "chill" và "relax". "Chill" có nguồn gốc từ tiếng lóng, ban đầu chỉ cảm giác lạnh, trong khi "relax" bắt nguồn từ tiếng Latin "relaxare", nghĩa là “làm mềm, nới lỏng”. Việc kết hợp này diễn ra trong văn hóa trẻ, đặc biệt ở thập niên 1990, nhằm diễn tả trạng thái thư giãn và thoải mái, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "chillax" là một từ thông tục kết hợp giữa "chill" và "relax", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả hành động thư giãn hoặc giảm căng thẳng. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần giao tiếp và viết không chính thức, nhưng ít phổ biến trong các bài kiểm tra nói, nghe, hoặc viết học thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, "chillax" thường được dùng trong các tình huống xã hội, nghỉ ngơi, hoặc mô tả trạng thái thư giãn giữa bạn bè.