Bản dịch của từ Chillingly trong tiếng Việt
Chillingly
Adverb
Chillingly (Adverb)
Ví dụ
The chillingly cold wind swept through the empty streets of Detroit.
Cơn gió lạnh lẽo thổi qua những con phố vắng vẻ của Detroit.
The news was not chillingly alarming for the community leaders.
Tin tức không gây lo ngại lạnh lẽo cho các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Why does the report sound chillingly negative about social conditions?
Tại sao báo cáo lại nghe có vẻ lạnh lẽo tiêu cực về điều kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chillingly
Không có idiom phù hợp