Bản dịch của từ Chillingly trong tiếng Việt

Chillingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chillingly (Adverb)

01

Theo cách khiến bạn cảm thấy sợ hãi hoặc lạnh lùng.

In a way that makes you feel frightened or cold.

Ví dụ

The chillingly cold wind swept through the empty streets of Detroit.

Cơn gió lạnh lẽo thổi qua những con phố vắng vẻ của Detroit.

The news was not chillingly alarming for the community leaders.

Tin tức không gây lo ngại lạnh lẽo cho các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Why does the report sound chillingly negative about social conditions?

Tại sao báo cáo lại nghe có vẻ lạnh lẽo tiêu cực về điều kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chillingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chillingly

Không có idiom phù hợp