Bản dịch của từ Chillingly trong tiếng Việt
Chillingly

Chillingly (Adverb)
The chillingly cold wind swept through the empty streets of Detroit.
Cơn gió lạnh lẽo thổi qua những con phố vắng vẻ của Detroit.
The news was not chillingly alarming for the community leaders.
Tin tức không gây lo ngại lạnh lẽo cho các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Why does the report sound chillingly negative about social conditions?
Tại sao báo cáo lại nghe có vẻ lạnh lẽo tiêu cực về điều kiện xã hội?
Từ "chillingly" là trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là gây cảm giác lạnh lẽo, ghê rợn hoặc rùng rợn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống mà mang lại cảm giác sợ hãi hoặc ám ảnh cho người chứng kiến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "chillingly" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong thể loại văn học kinh dị hoặc mô tả tâm trạng căng thẳng.
Từ "chillingly" có nguồn gốc từ động từ "chill", bắt nguồn từ tiếng Old English "ceald", có nghĩa là lạnh giá. Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "gelidus", nghĩa là lạnh lẽo. Như vậy, "chill" gợi lên cảm giác lạnh lẽo, không chỉ về mặt nhiệt độ mà còn về cảm xúc. Sự mở rộng nghĩa của "chillingly" ngày nay biểu thị một cảm giác rùng rợn hoặc gây ám ảnh, hoàn toàn tương thích với hình ảnh ban đầu về sự lạnh lẽo mà từ gốc mang lại.
Từ “chillingly” không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện hạn chế trong phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các tình huống văn học hoặc phê bình nghệ thuật, thường dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự căng thẳng trong diễn biến câu chuyện. Trong các ngữ cảnh này, từ thể hiện sự lạnh lẽo hoặc tê tái, thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng.