Bản dịch của từ Chimerism trong tiếng Việt
Chimerism

Chimerism (Noun)
Chimerism in humans can lead to unique genetic traits and features.
Chimerism ở người có thể dẫn đến những đặc điểm và nét gen độc đáo.
Chimerism does not usually affect a person's social interactions.
Chimerism thường không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của một người.
Is chimerism a common phenomenon among social groups in America?
Chimerism có phải là hiện tượng phổ biến trong các nhóm xã hội ở Mỹ không?
Chimerism (tiếng Việt: chimerism) là một hiện tượng sinh học trong đó một sinh vật mang hai hoặc nhiều bộ gen khác nhau. Tình trạng này có thể xảy ra tự nhiên, ví dụ như trong quá trình chung sống của bào thai với yếu tố từ mẹ, hoặc qua các can thiệp y tế như ghép tạng. Chimerism cũng được nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền học, y học và sinh học phát triển. Từ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay hình thức giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng với các ngữ cảnh khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Chimerism, từ gốc Hy Lạp "chimaira", chỉ một sinh vật huyền thoại mang hình dáng của nhiều loài động vật, thường là một con sư tử, một con dê và một con rắn. Từ này xuất hiện lần đầu trong văn chương cổ đại và được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học hiện đại để mô tả hiện tượng sinh học trong đó một cá thể mang hai hoặc nhiều loại tế bào gen khác nhau. Sự chuyển giao này từ biểu tượng huyền thoại sang ngữ nghĩa khoa học phản ánh sự đa dạng và phức tạp của tự nhiên trong nghiên cứu di truyền và sinh học tế bào.
Chimerism, khái niệm liên quan đến sự tồn tại của hai hoặc nhiều tập hợp ADN khác nhau trong cùng một cơ thể, xuất hiện tương đối hiếm trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học và di truyền học. Chimerism thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như ghép tạng hoặc rối loạn di truyền, tạo ra sự quan tâm trong nghiên cứu khoa học và điều trị lâm sàng.