Bản dịch của từ Chimerism trong tiếng Việt

Chimerism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimerism (Noun)

tʃˈɪmɚəzəm
tʃˈɪmɚəzəm
01

Trạng thái trở thành một chimera di truyền.

The state of being a genetic chimera.

Ví dụ

Chimerism in humans can lead to unique genetic traits and features.

Chimerism ở người có thể dẫn đến những đặc điểm và nét gen độc đáo.

Chimerism does not usually affect a person's social interactions.

Chimerism thường không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của một người.

Is chimerism a common phenomenon among social groups in America?

Chimerism có phải là hiện tượng phổ biến trong các nhóm xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chimerism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimerism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.