Bản dịch của từ Chimp trong tiếng Việt
Chimp
Chimp (Noun)
Một con tinh tinh.
A chimpanzee.
The chimp in the zoo is very playful.
Con tinh tinh trong sở thú rất nghịch ngợm.
There is not a chimp at the wildlife sanctuary.
Không có con tinh tinh tại khu bảo tồn động vật hoang dã.
Did you see the chimp painting at the primate research center?
Bạn có thấy con tinh tinh vẽ tranh tại trung tâm nghiên cứu linh trưởng không?
Từ "chimp" là cách viết tắt thông dụng của "chimpanzee", chỉ về loài khỉ lớn thuộc họ Hominidae, đặc trưng với khả năng tương tác xã hội cao và trí thông minh vượt trội. Tại Anh, từ đầy đủ "chimpanzee" thường được sử dụng hơn, trong khi "chimp" phổ biến hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng từ ngắn gọn và thân mật trong giao tiếp hàng ngày, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn không thay đổi.
Từ "chimp" xuất phát từ thuật ngữ "chimpanzee", có nguồn gốc từ tiếng Kongo "kivili-chimpenze", nghĩa là “khỉ không có lông.” Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 17 và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Chimpanzees được biết đến như là một trong những loài linh trưởng gần gũi với con người về mặt di truyền. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa một số loài động vật và con người trong bối cảnh sinh thái học và tiến hóa.
Từ "chimp" (khỉ đột) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi các bài báo khoa học hoặc tài liệu có liên quan đến sinh học và động vật học có thể đề cập đến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, bảo tồn và nghiên cứu hành vi của động vật, phản ánh tầm quan trọng của loài khỉ đột trong hệ sinh thái và khoa học.