Bản dịch của từ Chinoiserie trong tiếng Việt

Chinoiserie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinoiserie (Noun)

ʃinwɑzəɹˈi
ʃinwɑzəɹˈi
01

Phong cách nghệ thuật trang trí và kiến trúc phản ánh các chủ đề và thẩm mỹ của trung quốc, đặc biệt trong thiết kế châu âu.

The style of decorative art and architecture that reflects chinese themes and aesthetics, particularly in european design.

Ví dụ

Chinoiserie influenced many European artists during the 18th century.

Chinoiserie đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ châu Âu trong thế kỷ 18.

Chinoiserie is not commonly used in modern social designs.

Chinoiserie không thường được sử dụng trong các thiết kế xã hội hiện đại.

Is chinoiserie still popular in social events today?

Chinoiserie vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội ngày nay không?

02

Đồ vật, trang trí hoặc đồ nội thất được sản xuất theo phong cách này.

Objects, decor, or furniture produced in this style.

Ví dụ

The chinoiserie vase was displayed at the local art exhibition last week.

Chiếc lọ chinoiserie được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật địa phương tuần trước.

Many people do not appreciate chinoiserie in modern home decor.

Nhiều người không đánh giá cao chinoiserie trong trang trí nhà hiện đại.

Is chinoiserie popular among young interior designers today?

Chinoiserie có phổ biến trong số các nhà thiết kế nội thất trẻ hôm nay không?

03

Sự thích thú tổng quát hoặc bắt chước văn hóa trung quốc.

A general fascination with or imitation of chinese culture.

Ví dụ

Chinoiserie influences many social events in modern Western cultures.

Chinoiserie ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội trong các nền văn hóa phương Tây hiện đại.

Chinoiserie does not represent authentic Chinese culture accurately.

Chinoiserie không phản ánh chính xác văn hóa Trung Quốc nguyên bản.

Is chinoiserie still popular at social gatherings today?

Chinoiserie vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinoiserie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinoiserie

Không có idiom phù hợp