Bản dịch của từ Chip in trong tiếng Việt

Chip in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chip in (Verb)

tʃˈɪpɨn
tʃˈɪpɨn
01

Đóng góp tiền cho một mục đích cụ thể với tư cách là một phần của nhóm.

Contribute money towards a particular purpose as part of a group.

Ví dụ

I always chip in for group gifts during special occasions.

Tôi luôn đóng góp cho quà nhóm trong dịp đặc biệt.

She never chips in for charity events organized by the community.

Cô ấy không bao giờ đóng góp cho các sự kiện từ thiện do cộng đồng tổ chức.

Do you think we should chip in for the school fundraiser?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đóng góp cho chương trình gây quỹ của trường không?

Chip in (Phrase)

tʃˈɪpɨn
tʃˈɪpɨn
01

Đóng góp hoặc quyên góp cho một cái gì đó.

Make a contribution or donation towards something.

Ví dụ

I always chip in for charity events in my community.

Tôi luôn đóng góp cho sự kiện từ thiện trong cộng đồng của tôi.

She never chips in for group projects at school.

Cô ấy không bao giờ đóng góp cho các dự án nhóm ở trường.

Do you think John will chip in for the fundraiser next week?

Bạn nghĩ John có sẽ đóng góp cho sự gây quỹ vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chip in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of away small fragments of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp savoury roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Chip in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.