Bản dịch của từ Chip in trong tiếng Việt
Chip in

Chip in (Verb)
Đóng góp tiền cho một mục đích cụ thể với tư cách là một phần của nhóm.
Contribute money towards a particular purpose as part of a group.
I always chip in for group gifts during special occasions.
Tôi luôn đóng góp cho quà nhóm trong dịp đặc biệt.
She never chips in for charity events organized by the community.
Cô ấy không bao giờ đóng góp cho các sự kiện từ thiện do cộng đồng tổ chức.
Do you think we should chip in for the school fundraiser?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đóng góp cho chương trình gây quỹ của trường không?
Chip in (Phrase)
Đóng góp hoặc quyên góp cho một cái gì đó.
Make a contribution or donation towards something.
I always chip in for charity events in my community.
Tôi luôn đóng góp cho sự kiện từ thiện trong cộng đồng của tôi.
She never chips in for group projects at school.
Cô ấy không bao giờ đóng góp cho các dự án nhóm ở trường.
Do you think John will chip in for the fundraiser next week?
Bạn nghĩ John có sẽ đóng góp cho sự gây quỹ vào tuần tới không?
"Chip in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là đóng góp một phần vào một dự án hoặc hoạt động chung, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nhiều người cùng tham gia để hỗ trợ tài chính hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang sắc thái thân mật hơn khi so sánh với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được cảm nhận là trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ thân mật trong giao tiếp.
Cụm từ "chip in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "chip" nghĩa là "mảnh vụn" và "in" nghĩa là "vào". Từ "chip" xuất phát từ tiếng Hà Lan "chippen", có nghĩa là "cắt nhỏ". Ban đầu, "chip in" thể hiện việc góp một phần nhỏ, thường là về tài chính. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ hành động cùng nhau đóng góp cho một mục tiêu chung, phản ánh tinh thần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
Cụm từ "chip in" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự đóng góp, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc nhóm, cho các hoạt động như gây quỹ hoặc tổ chức sự kiện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được thấy với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể tranh luận về sự hợp tác. Tuy nhiên, nó hiếm khi xuất hiện trong các bài đọc và viết chính thức. Trong các văn bản hàng ngày, "chip in" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, đặc biệt khi nói về việc góp tiền hoặc ý kiến trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

