Bản dịch của từ Chip on one's shoulder trong tiếng Việt
Chip on one's shoulder

Chip on one's shoulder (Idiom)
Xu hướng dễ nổi giận, đặc biệt là khi bạn nghĩ rằng mình đã bị đối xử bất công.
A tendency to be easily angered especially when you think you have been unfairly treated.
She has a chip on her shoulder about the promotion.
Cô ấy có thái độ tức giận về việc thăng chức.
He doesn't have a chip on his shoulder anymore.
Anh ấy không còn tức giận nữa.
Why does he always have a chip on his shoulder?
Tại sao anh ấy luôn cảm thấy tức giận?
"Chip on one's shoulder" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái cảm xúc hoặc thái độ tức giận, phòng thủ, thường là do bị tổn thương hoặc cảm thấy bị đối xử không công bằng. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc người ta thường đặt một miếng gỗ (chip) trên vai để mời gọi người khác gây gỗ. Trong cả Anh và Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ âm hay hình thức viết.
Cụm từ "chip on one's shoulder" có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong văn hóa người Mỹ thế kỷ 19, theo nghĩa đen ám chỉ việc đặt một mảnh gỗ trên vai để thách thức người khác. Từ "chip" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mảnh vụn, và "shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humerus". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ trạng thái tức giận, bực bội hoặc dễ bị tổn thương, phản ánh sự thách thức và tinh thần phòng thủ bắt nguồn từ hình ảnh ban đầu.
Cụm từ "chip on one's shoulder" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khẩu ngữ và ngữ cảnh không chính thức của nó. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt tâm trạng hoặc thái độ cảm thấy bị xúc phạm hoặc bất công. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý cá nhân hay trong các bài viết phê phán xã hội.