Bản dịch của từ Chipotle trong tiếng Việt
Chipotle

Chipotle (Noun)
I love adding chipotle to my tacos for extra flavor.
Tôi thích thêm chipotle vào taco để tăng thêm hương vị.
Many people do not enjoy the heat of chipotle peppers.
Nhiều người không thích độ cay của ớt chipotle.
Is chipotle a common ingredient in Mexican restaurants in America?
Chipotle có phải là nguyên liệu phổ biến trong nhà hàng Mexico ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Chipotle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chipotle | Chipotles |
Họ từ
Chipotle là một thuật ngữ chỉ một loại ớt khô, thường được sử dụng trong ẩm thực Mexico. Trong tiếng Anh, "chipotle" chỉ cả ớt và các món ăn chế biến từ ớt này, như "chipotle sauce" hay "chipotle chicken". Trong tiếng Mỹ, "Chipotle" cũng được biết đến như một chuỗi nhà hàng nhanh nổi tiếng, chuyên phục vụ món ăn mang phong cách Tex-Mex. Khác với một số biến thể ẩm thực khác, tại Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không chỉ đến chuỗi nhà hàng.
Từ "chipotle" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, với từ gốc "chīlpoctli", có nghĩa là "Ớt khói". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này đã được sử dụng để chỉ ớt jalapeño được xông khói. Chipotle không chỉ phản ánh phương pháp chế biến truyền thống của người Mêxico mà còn thể hiện sự phát triển của ẩm thực đa văn hóa, hiện nay trở thành một yếu tố phổ biến trong ẩm thực Mỹ và trên toàn cầu.
"Chipotle" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh không chính thức, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực Mexico hoặc đồ ăn nhanh, cụ thể là chuỗi nhà hàng Chipotle Mexican Grill, nổi tiếng với món burrito và taco. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về ẩm thực và các bài đánh giá nhà hàng.