Bản dịch của từ Chipotle trong tiếng Việt

Chipotle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chipotle (Noun)

tʃˈɪpətəl
tʃˈɪpətəl
01

Một loại ớt cay hun khói được sử dụng trong nấu ăn mexico.

A smoked hot chilli pepper used in mexican cooking.

Ví dụ

I love adding chipotle to my tacos for extra flavor.

Tôi thích thêm chipotle vào taco để tăng thêm hương vị.

Many people do not enjoy the heat of chipotle peppers.

Nhiều người không thích độ cay của ớt chipotle.

Is chipotle a common ingredient in Mexican restaurants in America?

Chipotle có phải là nguyên liệu phổ biến trong nhà hàng Mexico ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Chipotle (Noun)

SingularPlural

Chipotle

Chipotles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chipotle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chipotle

Không có idiom phù hợp