Bản dịch của từ Chippendale trong tiếng Việt

Chippendale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chippendale (Noun)

tʃˈɪpndeɪl
tʃˈɪpndeɪl
01

Một phong cách nghệ thuật trang trí và thiết kế nội thất phổ biến vào thế kỷ 18, liên quan đến thợ mộc người anh thomas chippendale.

A style of decorative arts and furniture design popular in the 18th century, associated with the english cabinetmaker thomas chippendale.

Ví dụ

Chippendale furniture became popular in many social gatherings in London.

Nội thất Chippendale trở nên phổ biến trong nhiều buổi họp xã hội ở London.

Many people do not appreciate Chippendale style in modern homes.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách Chippendale trong các ngôi nhà hiện đại.

Is Chippendale furniture still relevant in today's social events?

Nội thất Chippendale có còn phù hợp trong các sự kiện xã hội ngày nay không?

02

Nội thất được thiết kế theo phong cách chippendale, đặc trưng bởi sự thanh lịch và trang trí tinh xảo.

Furniture designed in the chippendale style, characterized by its elegance and elaborate decoration.

Ví dụ

The Chippendale chair in my living room is beautifully crafted.

Chiếc ghế Chippendale trong phòng khách của tôi được làm rất tinh xảo.

Many people do not appreciate Chippendale furniture's intricate designs.

Nhiều người không đánh giá cao thiết kế tinh xảo của đồ nội thất Chippendale.

Is the Chippendale style still popular among modern furniture designers?

Phong cách Chippendale vẫn còn phổ biến trong các nhà thiết kế nội thất hiện đại không?

03

Một món đồ nội thất được làm theo phong cách của thomas chippendale.

An item of furniture crafted in the style of thomas chippendale.

Ví dụ

The Chippendale chair in the gallery is beautifully crafted and unique.

Chiếc ghế Chippendale trong phòng trưng bày được chế tác tinh xảo và độc đáo.

Many people do not appreciate the elegance of Chippendale furniture.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của đồ nội thất Chippendale.

Is the Chippendale table still popular among modern interior designers?

Bàn Chippendale có còn phổ biến trong giới thiết kế nội thất hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chippendale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chippendale

Không có idiom phù hợp