Bản dịch của từ Chipsi mayai trong tiếng Việt
Chipsi mayai
Noun [U/C]
Chipsi mayai (Noun)
Ví dụ
Chipsi mayai is a popular dish at social gatherings in Tanzania.
Chipsi mayai là món ăn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Tanzania.
Many people do not know how to make chipsi mayai correctly.
Nhiều người không biết cách làm chipsi mayai đúng cách.
Is chipsi mayai served at your family events in Tanzania?
Chipsi mayai có được phục vụ trong các sự kiện gia đình của bạn ở Tanzania không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chipsi mayai
Không có idiom phù hợp