Bản dịch của từ Chirpy trong tiếng Việt
Chirpy

Chirpy (Adjective)
She always has a chirpy attitude during group discussions.
Cô ấy luôn có thái độ vui vẻ khi thảo luận nhóm.
He is never chirpy when talking about serious social issues.
Anh ấy không bao giờ vui vẻ khi nói về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is she naturally chirpy or does she force it in public?
Cô ấy tự nhiên vui vẻ hay cô ấy ép buộc nó trước công chúng?
Dạng tính từ của Chirpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chirpy Chirpy | Chirpier Chirpier | Chirpiest Chirpiest |
Họ từ
Từ "chirpy" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hoạt bát, thường được sử dụng để mô tả tâm trạng vui tươi hoặc hành vi lạc quan của một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, "chirpy" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh không chính thức và dễ gần ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chirpy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chirpen", có nghĩa là kêu, hót. Tương ứng với gốc từ Latin "circuitus", có nghĩa là quay vòng, thể hiện sự hoạt bát và năng động. Trong bối cảnh hiện đại, "chirpy" được sử dụng để mô tả tính cách vui tươi, hào hứng, thường liên quan đến sự hân hoan, lạc quan. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đen này cho thấy sự thể hiện sống động của âm thanh và tâm trạng vui vẻ.
Từ "chirpy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng để mô tả tâm trạng vui vẻ hoặc tiếng chim hót. Trong phần Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về nhân cách hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc, các văn bản về thiên nhiên thường sử dụng từ này để mô tả âm thanh tự nhiên. Cuối cùng, trong phần Viết, "chirpy" có thể được dùng trong tác phẩm sáng tạo hoặc phê bình văn học để thể hiện sự lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp