Bản dịch của từ Chit trong tiếng Việt
Chit

Chit (Noun)
She was known in the community as a chit who always caused trouble.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một cô gái trẻ kiêu căng luôn gây rắc rối.
The chit refused to follow the rules, much to everyone's annoyance.
Người con gái trẻ từ chối tuân thủ các quy tắc, gây phiền lòng cho mọi người.
Her behavior at the party marked her as a chit among peers.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc đã đánh dấu cô là một cô gái trẻ kiêu căng trong số bạn bè.
She wrote a chit for the borrowed money.
Cô ấy viết một tờ giấy chit cho số tiền mượn.
The teacher handed out chits for the school trip fees.
Giáo viên phát các tờ giấy chit cho phí du lịch của trường.
He kept the chit as a reminder of the debt.
Anh ấy giữ tờ giấy chit như một lời nhắc về nợ.
Chit (Verb)
She chits the potatoes in the kitchen to let them sprout.
Cô ấy châm cấy khoai tây trong nhà bếp để chúng nảy mầm.
He chits the vegetables on the windowsill for growth.
Anh ấy châm cấy rau trên cửa sổ để chúng phát triển.
They chit the seeds in the greenhouse to encourage germination.
Họ châm cấy hạt giống trong nhà kính để khuyến khích nảy mầm.
Họ từ
Từ "chit" thường chỉ một mẫu giấy nhỏ, thẻ hoặc biên nhận ghi chú thông tin ngắn gọn. Trong tiếng Anh, "chit" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh như hóa đơn tạm thời hoặc biên nhận mà không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện với nghĩa "chit-chat", có nghĩa là trò chuyện ngắn gọn, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "chit" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều duy trì nghĩa cơ bản tương tự nhưng có thể có biến thể riêng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "cīttus", có nghĩa là "giấy hoặc tài liệu nhắn nhủ". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 với nghĩa gợi ý đến một mảnh giấy nhỏ hoặc chứng từ. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ một giấy tờ hoặc biên lai có giá trị nhỏ. Liên hệ với ý nghĩa hiện tại, "chit" thường chỉ việc ghi chú hoặc thông tin ngắn gọn trong bối cảnh kinh tế hoặc quản lý.
Từ "chit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hội thoại. Trong ngôn ngữ Việt Nam, "chit" thường chỉ những mảnh giấy nhỏ, hoặc được dùng để diễn tả một sự việc mang tính chất không quan trọng. Từ này thường thấy trong tình huống giao tiếp hàng ngày, ghi chú hay khi trao đổi thông tin một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

