Bản dịch của từ Chitchat trong tiếng Việt
Chitchat
Chitchat (Noun)
Cuộc trò chuyện thân mật nhẹ nhàng cho các dịp xã hội.
Light informal conversation for social occasions.
We enjoyed chitchat at the party last Saturday night.
Chúng tôi đã thích trò chuyện tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
There wasn't much chitchat during the formal meeting yesterday.
Không có nhiều trò chuyện trong cuộc họp chính thức hôm qua.
Is chitchat important for building social connections among friends?
Liệu trò chuyện có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?
Dạng danh từ của Chitchat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chitchat | Chitchats |
Chitchat (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường hoặc không chính thức.
Engage in casual or informal conversation.
I often chitchat with my friends at the coffee shop.
Tôi thường trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.
She does not chitchat during important meetings at work.
Cô ấy không trò chuyện trong các cuộc họp quan trọng ở công ty.
Do you chitchat with your neighbors at the park?
Bạn có trò chuyện với hàng xóm tại công viên không?
Dạng động từ của Chitchat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chitchat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chitchatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chitchatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chitchats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chitchatting |
Họ từ
Chitchat là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức giữa hai hoặc nhiều người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc trao đổi ngắn, không mang tính chất nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm /ˈtʃɪtʃæt/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau phụ thuộc vào ngữ điệu địa phương. Chitchat thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hàng ngày, làm tăng sự gần gũi giữa các cá nhân.
Từ "chitchat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng lại mang dấu ấn của tiếng Trung Quốc trong cách phát âm và nghĩa của nó. Từ này bắt nguồn từ hành động giao tiếp đơn giản và thú vị giữa mọi người, thường nhắm đến việc giải trí hơn là truyền đạt thông tin thiết thực. Sự liên kết này phản ánh tính chất không chính thức, nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, thể hiện những cuộc trò chuyện tán gẫu, khuấy động không khí xã hội.
Từ "chitchat" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa là cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không mang tính chất nghiêm túc. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi nói về tương tác không chính thức giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Do đó, mặc dù không phổ biến trong IELTS, "chitchat" lại thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp