Bản dịch của từ Chitchat trong tiếng Việt

Chitchat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitchat (Noun)

tʃˈɪttʃˌæt
tʃˈɪttʃˌæt
01

Cuộc trò chuyện thân mật nhẹ nhàng cho các dịp xã hội.

Light informal conversation for social occasions.

Ví dụ

We enjoyed chitchat at the party last Saturday night.

Chúng tôi đã thích trò chuyện tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

There wasn't much chitchat during the formal meeting yesterday.

Không có nhiều trò chuyện trong cuộc họp chính thức hôm qua.

Is chitchat important for building social connections among friends?

Liệu trò chuyện có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

Dạng danh từ của Chitchat (Noun)

SingularPlural

Chitchat

Chitchats

Chitchat (Verb)

tʃˈɪttʃˌæt
tʃˈɪttʃˌæt
01

Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường hoặc không chính thức.

Engage in casual or informal conversation.

Ví dụ

I often chitchat with my friends at the coffee shop.

Tôi thường trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.

She does not chitchat during important meetings at work.

Cô ấy không trò chuyện trong các cuộc họp quan trọng ở công ty.

Do you chitchat with your neighbors at the park?

Bạn có trò chuyện với hàng xóm tại công viên không?

Dạng động từ của Chitchat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chitchat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chitchatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chitchatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chitchats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chitchatting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chitchat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chitchat

Không có idiom phù hợp