Bản dịch của từ Chiton trong tiếng Việt

Chiton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiton (Noun)

01

Một chiếc áo dài len được mặc ở hy lạp cổ đại.

A long woollen tunic worn in ancient greece.

Ví dụ

The chiton was a common garment worn by ancient Greek citizens.

Chiếc áo chiton là một trang phục phổ biến được mặc bởi công dân Hy Lạp cổ đại.

Not everyone in ancient Greece could afford to wear a chiton.

Không phải ai ở Hy Lạp cổ đại cũng đủ khả năng mặc chiton.

Was the chiton considered a symbol of social status in ancient Greece?

Liệu chiếc áo chiton có được coi là biểu tượng của địa vị xã hội ở Hy Lạp cổ đại không?

02

Một loài nhuyễn thể biển có thân hình bầu dục dẹt với vỏ gồm các tấm chồng lên nhau.

A marine mollusc that has an oval flattened body with a shell of overlapping plates.

Ví dụ

The chiton is a common marine mollusc found in tide pools.

Chiton là một loài sò biển phổ biến được tìm thấy trong ao nước.

Some people collect chitons for their unique shell patterns.

Một số người thu thập chiton vì các mẫu vỏ độc đáo của chúng.

Are chitons considered a delicacy in certain coastal regions?

Liệu chiton có được coi là một món ăn ngon ở một số vùng ven biển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiton

Không có idiom phù hợp