Bản dịch của từ Chiton trong tiếng Việt
Chiton

Chiton (Noun)
The chiton was a common garment worn by ancient Greek citizens.
Chiếc áo chiton là một trang phục phổ biến được mặc bởi công dân Hy Lạp cổ đại.
Not everyone in ancient Greece could afford to wear a chiton.
Không phải ai ở Hy Lạp cổ đại cũng đủ khả năng mặc chiton.
Was the chiton considered a symbol of social status in ancient Greece?
Liệu chiếc áo chiton có được coi là biểu tượng của địa vị xã hội ở Hy Lạp cổ đại không?
The chiton is a common marine mollusc found in tide pools.
Chiton là một loài sò biển phổ biến được tìm thấy trong ao nước.
Some people collect chitons for their unique shell patterns.
Một số người thu thập chiton vì các mẫu vỏ độc đáo của chúng.
Are chitons considered a delicacy in certain coastal regions?
Liệu chiton có được coi là một món ăn ngon ở một số vùng ven biển?
Chiton là một thuật ngữ chỉ động vật thuộc lớp Polyplacophora, được tìm thấy chủ yếu ở vùng nước mặn. Chitons có cấu trúc vỏ cứng với nhiều mảnh vỏ, cho phép chúng bám chặt vào đá. Chúng thường sinh sống ở vùng ven biển, có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt. Từ "chiton" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách phát âm giống nhau.
Từ "chiton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chiton", có nghĩa là "áo choàng". Trong sinh học, "chiton" chỉ đến một nhóm động vật phù du thuộc lớp Polyplacophora, đặc trưng bởi lớp vỏ chia thành nhiều mảnh. Các loài chiton có cấu trúc cơ thể thích nghi để sống bám vào đá và các bề mặt khác trong môi trường biển. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó kh reflects sự bảo tồn hình dạng áo choàng và chức năng sinh học của chúng trong môi trường sống.
Từ "chiton" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực sinh học và không phải là từ vựng phổ biến trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "chiton" thường xuất hiện trong nghiên cứu động vật biển, sách giáo khoa sinh học và các bài viết về hệ sinh thái. Chúng thường được đề cập khi thảo luận về các loài thân mềm hoặc vai trò của chúng trong môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp