Bản dịch của từ Chivalrous trong tiếng Việt
Chivalrous

Chivalrous (Adjective)
(của một người đàn ông hoặc cách cư xử của anh ta) lịch sự và hào hiệp, đặc biệt là đối với phụ nữ.
Of a man or his behaviour courteous and gallant especially towards women.
John always opens the door for ladies, he is chivalrous.
John luôn mở cửa cho phụ nữ, anh ấy lịch lãm.
She found his behavior rude, not chivalrous at all.
Cô ấy thấy hành vi của anh ta thô lỗ, không lịch lãm chút nào.
Is being chivalrous important in modern society?
Việc lịch lãm có quan trọng trong xã hội hiện đại không?
John's chivalrous behavior impressed the ladies at the social event.
Hành vi lịch lãm của John ấn tượng với các cô gái tại sự kiện xã hội.
Not everyone appreciates chivalrous gestures in modern social interactions.
Không phải ai cũng đánh giá cao những cử chỉ lịch lãm trong tương tác xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "chivalrous" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chevaler", có nghĩa là hiệp sĩ, và mang ý nghĩa về lòng dũng cảm, sự hào hiệp và tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "chivalrous" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, điều này có thể ít được sử dụng trong văn học hiện đại, nơi mà các khái niệm về giới và bình đẳng đã thay đổi.
Từ "chivalrous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chevalerous", có nguồn gốc từ từ "chevalier", nghĩa là "kỵ sĩ", xuất phát từ gốc Latin "caballero". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến một phong cách sống của những người kỵ sĩ trung cổ, bao gồm lòng dũng cảm, sự quý trọng phụ nữ và lòng trung thành. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những phẩm chất cao quý như sự hào hiệp và tôn trọng trong hành xử xã hội ngày nay.
Từ "chivalrous" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề văn hóa và ứng xử xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi lịch thiệp, tinh tế của nam giới đối với phụ nữ, hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển nhằm khắc họa tính cách anh hùng. Cách sử dụng này thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức và giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp