Bản dịch của từ Chivalrous trong tiếng Việt

Chivalrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chivalrous (Adjective)

ʃˈɪvlɹəs
ʃˈɪvlɹəs
01

(của một người đàn ông hoặc cách cư xử của anh ta) lịch sự và hào hiệp, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Of a man or his behaviour courteous and gallant especially towards women.

Ví dụ

John always opens the door for ladies, he is chivalrous.

John luôn mở cửa cho phụ nữ, anh ấy lịch lãm.

She found his behavior rude, not chivalrous at all.

Cô ấy thấy hành vi của anh ta thô lỗ, không lịch lãm chút nào.

Is being chivalrous important in modern society?

Việc lịch lãm có quan trọng trong xã hội hiện đại không?

John's chivalrous behavior impressed the ladies at the social event.

Hành vi lịch lãm của John ấn tượng với các cô gái tại sự kiện xã hội.

Not everyone appreciates chivalrous gestures in modern social interactions.

Không phải ai cũng đánh giá cao những cử chỉ lịch lãm trong tương tác xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chivalrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chivalrous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.