Bản dịch của từ Choanal atresia trong tiếng Việt

Choanal atresia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choanal atresia (Noun)

tʃoʊˈænəl ətɹˈiʒə
tʃoʊˈænəl ətɹˈiʒə
01

Một tình trạng bẩm sinh trong đó phần sau của đường mũi bị chặn hoặc vắng mặt, cản trở luồng không khí giữa khoang mũi và họng.

A congenital condition in which the back of the nasal passage is blocked or absent, impairing airflow between the nasal cavity and the throat.

Ví dụ

Choanal atresia affects newborns, making breathing difficult right after birth.

Tình trạng choanal atresia ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, làm khó thở ngay sau khi sinh.

Many parents do not know about choanal atresia before their child is born.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về tình trạng choanal atresia trước khi con ra đời.

Is choanal atresia common among infants in the United States?

Tình trạng choanal atresia có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Hoa Kỳ không?

Choanal atresia affects newborns, making breathing difficult after birth.

Tình trạng choanal atresia ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, khiến việc thở khó khăn.

Many families do not know about choanal atresia before their baby is born.

Nhiều gia đình không biết về tình trạng choanal atresia trước khi em bé ra đời.

02

Một khiếm khuyết bẩm sinh ảnh hưởng đến sự hình thành của các đường mũi, thường cần can thiệp phẫu thuật.

A birth defect affecting the formation of the nasal passages, often requiring surgical intervention.

Ví dụ

Choanal atresia affects newborns and may require immediate medical attention.

Chứng tắc nghẽn mũi gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và có thể cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Many parents are unaware of choanal atresia before their baby is born.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về chứng tắc nghẽn mũi trước khi đứa trẻ ra đời.

Is choanal atresia common among newborns in the United States?

Chứng tắc nghẽn mũi có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Hoa Kỳ không?

Choanal atresia affects many newborns, requiring surgery for proper breathing.

Chứng hẹp lỗ mũi ảnh hưởng đến nhiều trẻ sơ sinh, cần phẫu thuật để thở đúng cách.

Many parents do not know about choanal atresia before their baby is born.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về chứng hẹp lỗ mũi trước khi con họ ra đời.

03

Tình trạng có thể dẫn đến khó thở và khó nuốt ở trẻ sơ sinh, thường được chẩn đoán ngay sau khi sinh.

Condition that may lead to difficulty in breathing and feeding in newborns, often diagnosed shortly after birth.

Ví dụ

Choanal atresia affects newborns, making breathing difficult right after birth.

Chứng tắc mũi sau ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, khiến việc thở khó khăn ngay sau sinh.

Many parents are unaware of choanal atresia until their baby struggles.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về chứng tắc mũi sau cho đến khi trẻ gặp khó khăn.

Is choanal atresia a common condition in newborns during examinations?

Chứng tắc mũi sau có phải là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh trong các cuộc khám không?

Choanal atresia affects newborns, making breathing and feeding difficult.

Tình trạng choanal atresia ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, gây khó thở và ăn uống.

Many parents do not know about choanal atresia until their baby struggles.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về choanal atresia cho đến khi con họ gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choanal atresia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choanal atresia

Không có idiom phù hợp