Bản dịch của từ Choanal atresia trong tiếng Việt

Choanal atresia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choanal atresia (Noun)

tʃoʊˈænəl ətɹˈiʒə
tʃoʊˈænəl ətɹˈiʒə
01

Một tình trạng bẩm sinh trong đó phần sau của đường mũi bị chặn hoặc vắng mặt, cản trở luồng không khí giữa khoang mũi và họng.

A congenital condition in which the back of the nasal passage is blocked or absent, impairing airflow between the nasal cavity and the throat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khiếm khuyết bẩm sinh ảnh hưởng đến sự hình thành của các đường mũi, thường cần can thiệp phẫu thuật.

A birth defect affecting the formation of the nasal passages, often requiring surgical intervention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng có thể dẫn đến khó thở và khó nuốt ở trẻ sơ sinh, thường được chẩn đoán ngay sau khi sinh.

Condition that may lead to difficulty in breathing and feeding in newborns, often diagnosed shortly after birth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choanal atresia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choanal atresia

Không có idiom phù hợp