Bản dịch của từ Chock-full trong tiếng Việt

Chock-full

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chock-full (Adjective)

tʃɑk fʊl
tʃɑk fʊl
01

Tràn đầy đến tràn ngập.

Filled to overflowing.

Ví dụ

The community center was chock-full of people during the event.

Trung tâm cộng đồng đầy ắp người trong suốt sự kiện.

The social gathering was not chock-full last Saturday.

Buổi gặp gỡ xã hội không đông đúc vào thứ Bảy tuần trước.

Was the festival chock-full of activities for everyone?

Liệu lễ hội có đầy ắp hoạt động cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chock-full/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chock-full

Không có idiom phù hợp