Bản dịch của từ Chock-full trong tiếng Việt
Chock-full

Chock-full (Adjective)
Tràn đầy đến tràn ngập.
Filled to overflowing.
The community center was chock-full of people during the event.
Trung tâm cộng đồng đầy ắp người trong suốt sự kiện.
The social gathering was not chock-full last Saturday.
Buổi gặp gỡ xã hội không đông đúc vào thứ Bảy tuần trước.
Was the festival chock-full of activities for everyone?
Liệu lễ hội có đầy ắp hoạt động cho mọi người không?
Từ "chock-full" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đầy đủ, tràn ngập hoặc chứa đựng nhiều thứ. Đây là một từ thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, "chock-full" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông tục hoặc thuyết minh để nhấn mạnh sự phong phú hoặc dày đặc của một thứ gì đó, như thông tin hay hàng hóa. Từ này tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về sự đầy đặn.
Từ "chock-full" có nguồn gốc từ cụm từ "chock" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đầy" hoặc "chặn lại". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kock" hoặc tiếng Đức "kock", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "chock-full" được sử dụng để mô tả trạng thái đầy ắp, đặc biệt là về vật chất. Ngày nay, "chock-full" được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ sự ngập tràn hoặc không gian được lấp đầy, phản ánh chính xác ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Thuật ngữ "chock-full" mang nghĩa là đầy ắp, thường được sử dụng để miêu tả sự phong phú, dồi dào của một đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu nằm trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả sự phong phú của ý tưởng hoặc tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn viết quảng cáo, miêu tả hàng hóa, hoặc trong ngữ cảnh bình luận về sự phong phú của cảm xúc, tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp