Bản dịch của từ Choice spirit trong tiếng Việt
Choice spirit
Noun [U/C] Adjective Verb

Choice spirit (Noun)
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
01
Một trường hợp cụ thể của việc lựa chọn trong số các phương án.
A particular instance of selecting from among options
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Choice spirit (Adjective)
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choice spirit
Không có idiom phù hợp