Bản dịch của từ Choice spirit trong tiếng Việt

Choice spirit

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choice spirit(Noun)

tʃˈɔɪs spˈɪɹət
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
01

Một trường hợp cụ thể của việc lựa chọn trong số các phương án.

A particular instance of selecting from among options

Ví dụ
02

Một loạt các khả năng để lựa chọn.

A range of possibilities from which to choose

Ví dụ
03

Hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định giữa các phương án thay thế.

The act of selecting or making a decision between alternatives

Ví dụ

Choice spirit(Verb)

tʃˈɔɪs spˈɪɹət
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
01

Thích cái này hơn cái kia.

To prefer one thing over another

Ví dụ
02

Chọn từ một tập hợp các tùy chọn; lựa chọn.

To select from a set of options to choose

Ví dụ

Choice spirit(Adjective)

tʃˈɔɪs spˈɪɹət
tʃˈɔɪs spˈɪɹət
01

Có sẵn như một lựa chọn; tùy chọn.

Available as a choice optional

Ví dụ
02

Thuộc hoặc liên quan đến các lựa chọn hoặc phương án thay thế.

Of or relating to options or alternatives

Ví dụ