Bản dịch của từ Choirmaster trong tiếng Việt
Choirmaster

Choirmaster (Noun)
Người chỉ huy một dàn hợp xướng.
The conductor of a choir.
The choirmaster led the community choir at St. Peter's Church.
Người chỉ huy dàn hợp xướng đã dẫn dắt dàn hợp xướng cộng đồng tại nhà thờ St. Peter.
The choirmaster did not attend the rehearsal last Thursday.
Người chỉ huy dàn hợp xướng đã không tham dự buổi tập hôm thứ Năm tuần trước.
Is the choirmaster preparing for the annual concert next month?
Người chỉ huy dàn hợp xướng có đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc hàng năm vào tháng tới không?
Thuật ngữ "choirmaster" được sử dụng để chỉ một người điều khiển dàn hợp xướng, có nhiệm vụ hướng dẫn, phối hợp và phát triển khả năng âm nhạc của các ca sĩ trong dàn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có dạng khác biệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "choirmaster" có thể được thay thế bằng "choir director", đặc biệt trong môi trường giáo dục. Cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "choirmaster" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Từ "choirmaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "choir" (dàn hợp xướng) và "master" (người đứng đầu, chỉ huy). "Choir" xuất phát từ tiếng Latin "camerata", có nghĩa là một nhóm hoặc hội, liên quan đến tiếng Hy Lạp "khoreia" (hợp xướng). "Master" lại đến từ tiếng Latin "magister", có nghĩa là người có quyền lực hoặc quyền chỉ huy. Sự kết hợp này thể hiện vai trò lãnh đạo của người chỉ huy dàn hợp xướng, điều chỉnh và dẫn dắt các giọng hát trong việc thể hiện âm nhạc.
Từ "choirmaster" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và quản lý dàn hợp xướng, cho thấy vai trò của người chỉ huy trong các buổi biểu diễn. Trong giáo dục âm nhạc và văn hóa, "choirmaster" thường liên quan đến các hoạt động giáo dục âm nhạc và sự phát triển nghệ thuật hợp xướng.