Bản dịch của từ Choirmaster trong tiếng Việt

Choirmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choirmaster (Noun)

kwˈaɪɚmæstəɹ
kwˈaɪɚmæstəɹ
01

Người chỉ huy một dàn hợp xướng.

The conductor of a choir.

Ví dụ

The choirmaster led the community choir at St. Peter's Church.

Người chỉ huy dàn hợp xướng đã dẫn dắt dàn hợp xướng cộng đồng tại nhà thờ St. Peter.

The choirmaster did not attend the rehearsal last Thursday.

Người chỉ huy dàn hợp xướng đã không tham dự buổi tập hôm thứ Năm tuần trước.

Is the choirmaster preparing for the annual concert next month?

Người chỉ huy dàn hợp xướng có đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc hàng năm vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choirmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choirmaster

Không có idiom phù hợp