Bản dịch của từ Choke out trong tiếng Việt

Choke out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choke out (Verb)

tʃˈoʊk ˈaʊt
tʃˈoʊk ˈaʊt
01

Ngăn ai đó thở bằng cách chặn đường thở, thường bằng cách áp lực lên cổ.

To prevent someone from breathing by blocking their air supply, usually by applying pressure to the throat.

Ví dụ

The bully tried to choke out his victim during the fight.

Kẻ bắt nạt đã cố gắng siết cổ nạn nhân trong trận đánh.

They cannot choke out freedom of speech in a democracy.

Họ không thể siết cổ tự do ngôn luận trong một nền dân chủ.

Can anyone choke out the truth in this discussion?

Có ai có thể siết cổ sự thật trong cuộc thảo luận này không?

02

Để ngăn chặn hoặc ức chế một cái gì đó, chẳng hạn như âm thanh hoặc cảm xúc.

To suppress or inhibit something, such as a sound or emotion.

Ví dụ

He choked out his feelings during the difficult conversation with Sarah.

Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc trong cuộc trò chuyện khó khăn với Sarah.

She did not choke out her laughter at the funny joke.

Cô ấy không kiềm chế được tiếng cười trước câu chuyện hài hước.

Did he choke out his opinion during the group discussion yesterday?

Anh ấy có kiềm chế ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua không?

03

Chết hoặc khiến ai đó chết do ngạt thở.

To die or cause to die by asphyxiation.

Ví dụ

The smoke can choke out many people in a fire.

Khói có thể làm nhiều người chết ngạt trong hỏa hoạn.

The pollution does not choke out the fish in the river.

Ô nhiễm không làm cá trong sông chết ngạt.

Can the lack of oxygen choke out the plants in the city?

Thiếu oxy có thể làm cây cối trong thành phố chết ngạt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choke out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choke out

Không có idiom phù hợp