Bản dịch của từ Cholecystitis trong tiếng Việt
Cholecystitis
Cholecystitis (Noun)
Viêm túi mật.
Inflammation of the gall bladder.
Cholecystitis affects many people in the United States each year.
Viêm túi mật ảnh hưởng đến nhiều người ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Cholecystitis does not only affect older adults; younger people can suffer too.
Viêm túi mật không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể mắc.
Is cholecystitis common among patients with diabetes in America?
Viêm túi mật có phổ biến trong bệnh nhân tiểu đường ở Mỹ không?
Cholecystitis là tình trạng viêm túi mật, thường xảy ra do sự tắc nghẽn của sỏi mật. Triệu chứng bao gồm cơn đau bụng ở phần trên bên phải, buồn nôn và sốt. Có hai dạng chính: cholecystitis cấp tính và mạn tính. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với phát âm khác nhau một chút, tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau trong cả hai nền văn hóa.
Cholecystitis là thuật ngữ y học có nguồn gốc từ tiếng Latin "chole" (mật) và "cystis" (bọng) từ tiếng Hy Lạp "kystis". Thuật ngữ này chỉ tình trạng viêm của bọng mật, một cơ quan lưu trữ mật. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh hiểu biết về hệ tiêu hóa và vai trò của bọng mật trong việc tiêu hóa. Hiện nay, cholecystitis chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ các triệu chứng và biến chứng liên quan đến bệnh lý này.
Cholecystitis là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng viêm túi mật, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe và các vấn đề y tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng, bệnh lý hoặc nghiên cứu y khoa. Trong môi trường điều trị, từ này thường được sử dụng để mô tả triệu chứng hoặc phương pháp điều trị liên quan đến bệnh nhân mắc bệnh túi mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp