Bản dịch của từ Chorally trong tiếng Việt
Chorally

Chorally (Adverb)
Trong một dàn đồng ca; bằng một điệp khúc.
In a chorus by a chorus.
The community sang chorally at the annual festival last Saturday.
Cộng đồng đã hát đồng ca tại lễ hội thường niên thứ Bảy vừa qua.
They did not perform chorally during the last social event.
Họ đã không biểu diễn đồng ca trong sự kiện xã hội lần trước.
Did the choir sing chorally at the charity concert last week?
Có phải dàn hợp xướng đã hát đồng ca tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước không?
Họ từ
"Chorally" là một trạng từ, có nghĩa là "một cách tổng hợp" hoặc "theo cách của một hợp xướng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ hành động trình bày bài hát hoặc tác phẩm âm nhạc bởi một nhóm người (hợp xướng) thay vì cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "chorally" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phần hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "chorally" có nguồn gốc từ từ Latin "choralis", mang nghĩa là "thuộc về đội ngũ hát". "Choralis" lại xuất phát từ từ Hy Lạp "choros", có nghĩa là "đội ngũ" hoặc "nhóm người hát". Trong sử dụng hiện tại, "chorally" chỉ hành động hát cùng nhau, thể hiện sự phối hợp và hòa quyện trong âm nhạc. Sự phát triển này phản ánh bản chất tập thể và nghệ thuật của việc biểu diễn âm nhạc trong các nhóm hát.
Từ "chorally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, và Writing, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến âm nhạc và hoạt động nhóm. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động văn hóa hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "chorally" thường được sử dụng trong các môi trường âm nhạc để mô tả việc trình diễn hoặc hát đồng thanh, nhấn mạnh sự hòa quyện và sự đồng điệu trong nhóm.