Bản dịch của từ Chorally trong tiếng Việt

Chorally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorally (Adverb)

ˈkɔ.rə.li
ˈkɔ.rə.li
01

Trong một dàn đồng ca; bằng một điệp khúc.

In a chorus by a chorus.

Ví dụ

The community sang chorally at the annual festival last Saturday.

Cộng đồng đã hát đồng ca tại lễ hội thường niên thứ Bảy vừa qua.

They did not perform chorally during the last social event.

Họ đã không biểu diễn đồng ca trong sự kiện xã hội lần trước.

Did the choir sing chorally at the charity concert last week?

Có phải dàn hợp xướng đã hát đồng ca tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorally

Không có idiom phù hợp