Bản dịch của từ Choreograph trong tiếng Việt
Choreograph

Choreograph (Verb)
Soạn thảo trình tự các bước và động tác cho (một vở ballet hoặc màn trình diễn khiêu vũ khác)
Compose the sequence of steps and moves for a ballet or other performance of dance.
She choreographed a beautiful dance for the school talent show.
Cô ấy đã kịch bản một vũ điệu đẹp cho buổi biểu diễn tài năng của trường.
The professional choreographs carefully planned every move in the performance.
Người chuyên nghiệp đã kịch bản mỗi bước di chuyển cẩn thận trong buổi biểu diễn.
They decided to hire a famous choreographer for their upcoming dance recital.
Họ quyết định thuê một nhà kịch bản nổi tiếng cho buổi biểu diễn múa sắp tới.
Dạng động từ của Choreograph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choreograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Choreographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Choreographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Choreographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choreographing |
Họ từ
"Choreograph" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết kế hoặc sắp xếp các động tác trong một màn biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là múa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ liên quan đến "choreography" đề cập đến nghệ thuật sắp xếp các động tác vũ đạo.
Từ "choreograph" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "khoreia", nghĩa là "đoàn nhạc", kết hợp với "graphia" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ghi chép". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ghi lại các động tác nhảy múa. Qua thời gian, "choreograph" mở rộng ý nghĩa để chỉ việc sắp đặt, tổ chức các hình thức nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là múa, thể hiện sự liên kết giữa âm nhạc và chuyển động.
Từ "choreograph" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường cần mô tả các hoạt động nghệ thuật hoặc tổ chức sự kiện. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực múa, sân khấu, và giải trí để chỉ việc biên đạo các động tác hoặc sắp xếp các trình diễn. Sự sử dụng từ này phản ánh tính chuyên môn và sáng tạo trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp