Bản dịch của từ Chou trong tiếng Việt

Chou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chou (Noun)

ʃu
dʒoʊ
01

(thời trang) một chùm, nút thắt, hoặc hoa hồng bằng ruy băng hoặc chất liệu khác, dùng làm vật trang trí trên quần áo phụ nữ.

(fashion) a bunch, knot, or rosette of ribbon or other material, used as an ornament in women's clothing.

Ví dụ

She wore a chou on her dress for the social event.

Cô ấy đã mặc một chou trên váy cho sự kiện xã hội.

The chou matched perfectly with her elegant outfit.

Chiếc chou phối hợp hoàn hảo với trang phục lịch lãm của cô ấy.

Her chou was made of silk and adorned with pearls.

Chiếc chou của cô ấy được làm từ lụa và trang trí bằng ngọc trai.

02

(nướng) bánh choux, thường có dạng bánh tròn nhỏ với nhân ngọt.

(baking) choux pastry, usually in the form of a small round cake with a sweet filling.

Ví dụ

She baked delicious chou for the charity bake sale.

Cô ấy nướng chou ngon cho buổi bánh từ thiện.

The social event featured a variety of chou desserts.

Sự kiện xã hội có nhiều loại tráng miệng chou.

The chou pastries were a hit at the fundraising dinner.

Bánh chou đã được yêu thích tại bữa tối gây quỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chou/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chou

Không có idiom phù hợp