Bản dịch của từ Chou trong tiếng Việt
Chou

Chou (Noun)
She wore a chou on her dress for the social event.
Cô ấy đã mặc một chou trên váy cho sự kiện xã hội.
The chou matched perfectly with her elegant outfit.
Chiếc chou phối hợp hoàn hảo với trang phục lịch lãm của cô ấy.
Her chou was made of silk and adorned with pearls.
Chiếc chou của cô ấy được làm từ lụa và trang trí bằng ngọc trai.
She baked delicious chou for the charity bake sale.
Cô ấy nướng chou ngon cho buổi bánh từ thiện.
The social event featured a variety of chou desserts.
Sự kiện xã hội có nhiều loại tráng miệng chou.
The chou pastries were a hit at the fundraising dinner.
Bánh chou đã được yêu thích tại bữa tối gây quỹ.
Họ từ
Từ "chou" trong tiếng Anh không có nghĩa chính xác, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Pháp, "chou" có nghĩa là "bắp cải" hoặc "khoai tây". Trong tiếng Anh, từ tương tự là "cabbage". Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkæb.ɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe nhẹ nhàng hơn do sự khác biệt về âm điệu trong nguyên âm. "Chou" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ trong tiếng mẹ đẻ Pháp để biểu thị sự trìu mến.
Từ "chou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "chou" cùng nghĩa, và gắn liền với hình ảnh của bắp hoặc cây cải. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường chỉ các loại rau thuộc họ Brassicaceae. Trong suốt lịch sử, "chou" đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Pháp, đồng thời đại diện cho sự đơn giản và khiêm tốn trong chế độ ăn uống. Sự kết nối này nhấn mạnh sự quan trọng của rau trong nền văn hóa ẩm thực và bản sắc dân tộc.
Từ "chou" (cải bruxen) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này cũng hạn chế, thường gặp trong các chủ đề về ẩm thực hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, trong văn hóa hàng ngày, "chou" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các món ăn hoặc xu hướng ăn kiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp