Bản dịch của từ Christian bible trong tiếng Việt
Christian bible

Christian bible (Noun)
Kinh thánh của tôn giáo kitô giáo, bao gồm cựu ước và tân ước.
The sacred scriptures of the christian religion consisting of the old and new testaments.
The Christian Bible teaches love and compassion to all people.
Kinh Thánh Kitô giáo dạy yêu thương và lòng từ bi với mọi người.
Many people do not read the Christian Bible regularly.
Nhiều người không đọc Kinh Thánh Kitô giáo thường xuyên.
Does the Christian Bible mention social justice in its teachings?
Kinh Thánh Kitô giáo có đề cập đến công bằng xã hội trong giáo lý không?
Kinh thánh thiêng liêng của kitô giáo, bao gồm cựu ước và tân ước.
The sacred scriptures of christianity consisting of the old testament and the new testament.
The Christian Bible teaches love and compassion for all people.
Kinh Thánh Thiên Chúa giáo dạy yêu thương và lòng từ bi với mọi người.
Many people do not read the Christian Bible regularly.
Nhiều người không đọc Kinh Thánh Thiên Chúa giáo thường xuyên.
Is the Christian Bible important for understanding social values?
Kinh Thánh Thiên Chúa giáo có quan trọng để hiểu giá trị xã hội không?
Cuốn sách thánh của kitô giáo, bao gồm cựu ước và tân ước.
The holy book of christianity consisting of the old and new testaments.
The Christian Bible teaches love and compassion towards all people.
Kinh Thánh Cơ Đốc dạy tình yêu và lòng từ bi đối với mọi người.
Many people do not read the Christian Bible regularly.
Nhiều người không đọc Kinh Thánh Cơ Đốc thường xuyên.
Does the Christian Bible influence social behavior in communities?
Kinh Thánh Cơ Đốc có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng không?
The Christian Bible teaches love and compassion towards others in society.
Kinh Thánh Kitô giáo dạy yêu thương và lòng từ bi với người khác trong xã hội.
Many people do not read the Christian Bible regularly for guidance.
Nhiều người không đọc Kinh Thánh Kitô giáo thường xuyên để tìm hướng dẫn.
Do you think the Christian Bible influences social values today?
Bạn có nghĩ rằng Kinh Thánh Kitô giáo ảnh hưởng đến các giá trị xã hội hôm nay không?
Christian bible (Idiom)
Kinh thánh kitô giáo - dùng để chỉ một cái gì đó được coi là có thẩm quyền hoặc độ tin cậy không thể nghi ngờ.
Christian bible used to refer to something considered as having unquestioned authority or reliability.
Many people view the Christian Bible as a reliable source of guidance.
Nhiều người xem Kinh Thánh như một nguồn hướng dẫn đáng tin cậy.
The Christian Bible is not the only authority on social issues.
Kinh Thánh không phải là thẩm quyền duy nhất về các vấn đề xã hội.
Is the Christian Bible considered the ultimate authority in social matters?
Kinh Thánh có được coi là thẩm quyền tối cao về các vấn đề xã hội không?
Many people read the Christian Bible for guidance in their lives.
Nhiều người đọc Kinh Thánh để được hướng dẫn trong cuộc sống.
Not everyone believes the Christian Bible is the ultimate truth.
Không phải ai cũng tin rằng Kinh Thánh là sự thật tối thượng.
Is the Christian Bible still relevant in today's social discussions?
Kinh Thánh có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Một thuật ngữ đề cập đến bộ sưu tập các văn bản thiêng liêng trong kitô giáo, bao gồm cựu ước và tân ước.
A term referring to the collection of sacred texts in christianity which includes the old testament and the new testament.
Many people read the Christian Bible for guidance in their social lives.
Nhiều người đọc Kinh Thánh để tìm kiếm hướng dẫn trong cuộc sống xã hội.
The Christian Bible does not promote violence in social interactions.
Kinh Thánh không khuyến khích bạo lực trong các tương tác xã hội.
Do you think the Christian Bible influences social behavior today?
Bạn có nghĩ rằng Kinh Thánh ảnh hưởng đến hành vi xã hội ngày nay không?
Cuốn sách thiêng liêng của kitô hữu.
The sacred book of christians.
The Christian Bible is a source of inspiration for many people.
Kinh Thánh Cơ Đốc là nguồn cảm hứng cho nhiều người.
Some people may not find the Christian Bible relevant to their lives.
Một số người có thể không thấy Kinh Thánh Cơ Đốc liên quan đến cuộc sống của họ.
Is the Christian Bible commonly used in IELTS writing tasks?
Liệu Kinh Thánh Cơ Đốc có được sử dụng phổ biến trong các bài viết IELTS không?
Một bộ kinh thánh tôn giáo dành cho người theo đạo thiên chúa.
A set of religious scriptures for christians.
The Christian Bible is divided into the Old and New Testaments.
Kinh Thánh Cơ Đốc được chia thành Cựu và Tân Ước.
Not everyone believes in the teachings of the Christian Bible.
Không phải ai cũng tin vào những lời dạy của Kinh Thánh Cơ Đốc.
Is the Christian Bible an important reference in your culture?
Kinh Thánh Cơ Đốc có phải là một tài liệu quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Một tập hợp các văn bản tôn giáo được các kitô hữu coi là thánh thiện.
A compilation of religious texts regarded as holy by christians.
The Christian Bible is divided into the Old and New Testaments.
Kinh Thánh Kitô giáo được chia thành Cựu và Tân Ước.
Not everyone believes in the teachings of the Christian Bible.
Không phải ai cũng tin vào những lời dạy của Kinh Thánh Kitô giáo.
Is the Christian Bible an important reference for your culture?
Kinh Thánh Kitô giáo có phải là một tài liệu tham khảo quan trọng cho văn hóa của bạn không?
Do you believe in the Christian Bible?
Bạn có tin vào Kinh Thánh Cơ Đốc không?
She finds wisdom in the Christian Bible.
Cô ấy tìm thấy sự khôn ngoan trong Kinh Thánh Cơ Đốc.
Not everyone follows the teachings of the Christian Bible.
Không phải ai cũng tuân theo lời dạy của Kinh Thánh Cơ Đốc.
Một tài liệu tham khảo lịch sử và văn hóa về giáo lý và tín ngưỡng của kitô giáo.
A historical and cultural reference for christian teachings and beliefs.
The Christian Bible is a valuable resource for understanding Christian beliefs.
Kinh Thánh Cơ Đốc là một tài nguyên quý giá để hiểu về niềm tin Cơ Đốc.
Not everyone agrees with the teachings found in the Christian Bible.
Không phải ai cũng đồng ý với những bài giảng trong Kinh Thánh Cơ Đốc.
Is the Christian Bible commonly used as a reference in IELTS discussions?
Liệu Kinh Thánh Cơ Đốc có thường được sử dụng như một tài liệu tham khảo trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Một văn bản tôn giáo quan trọng trong kitô giáo, được coi là kinh thánh.
A key religious text in christianity regarded as sacred scripture.
Many people find comfort in reading the Christian Bible daily.
Nhiều người tìm sự an ủi khi đọc Kinh Thánh hằng ngày.
It is not uncommon for Christians to carry a Christian Bible with them.
Không phải là điều hiếm gặp khi người theo đạo mang theo Kinh Thánh.
Is the Christian Bible the most widely read book in the world?
Kinh Thánh có phải là sách được đọc nhiều nhất trên thế giới không?
Many people find comfort in reading the Christian Bible daily.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi khi đọc Kinh Thánh hàng ngày.
Not everyone believes in the teachings of the Christian Bible.
Không phải ai cũng tin vào những lời dạy trong Kinh Thánh.
Is the Christian Bible an important reference for your faith?
Kinh Thánh có phải là một tài liệu quan trọng cho đức tin của bạn không?
Một bộ sưu tập kinh thánh thiêng liêng trong kitô giáo.
A collection of scriptures sacred in christianity.
The Christian Bible is a key reference for many religious discussions.
Kinh Thánh Cơ Đốc là một tài liệu tham khảo quan trọng trong nhiều cuộc thảo luận về tôn giáo.
Some people do not consider the Christian Bible as a reliable source.
Một số người không coi Kinh Thánh Cơ Đốc là một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Is the Christian Bible commonly used in IELTS essays about religion?
Liệu Kinh Thánh Cơ Đốc có phổ biến trong các bài luận IELTS về tôn giáo không?
Bất kỳ cuốn sách nào được coi là có thẩm quyền trong bối cảnh tôn giáo.
Any book regarded as authoritative in a religious context.
The Christian Bible is widely used in church services.
Kinh Thánh Cơ Đốc được sử dụng rộng rãi trong các dịch vụ nhà thờ.
Some people do not consider the Christian Bible as authoritative.
Một số người không coi Kinh Thánh Cơ Đốc là có quyền uy tín.
Is the Christian Bible important for IELTS writing and speaking topics?
Kinh Thánh Cơ Đốc có quan trọng cho các chủ đề viết và nói IELTS không?
Kinh thánh kitô giáo là tập hợp các văn bản thiêng liêng trong kitô giáo.
The christian bible is a collection of sacred texts in christianity.
Do you believe in the Christian Bible?
Bạn có tin vào Kinh Thánh Cơ Đốc không?
She referenced the Christian Bible in her IELTS essay.
Cô ấy đã tham khảo Kinh Thánh Cơ Đốc trong bài luận IELTS của mình.
Not everyone follows the teachings of the Christian Bible.
Không phải ai cũng tuân theo lời dạy của Kinh Thánh Cơ Đốc.
Chỉ những cuốn sách chính thống được một giáo phái kitô giáo công nhận.
Refers to the canonical books recognized by a christian denomination.
The Christian Bible is a sacred text for many believers.
Kinh Thánh Kitô giáo là một văn kiện linh thiêng đối với nhiều tín đồ.
Not everyone follows the Christian Bible teachings in their daily lives.
Không phải ai cũng tuân thủ các dạy dỗ của Kinh Thánh Kitô giáo trong cuộc sống hàng ngày.
Is the Christian Bible the most widely read book in the world?
Liệu Kinh Thánh Kitô giáo có phải là cuốn sách được đọc nhiều nhất trên thế giới không?
The Christian Bible plays a significant role in shaping moral values.
Kinh Thánh Kitô giáo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị đạo đức.
Not everyone follows the teachings of the Christian Bible in society.
Không phải ai cũng tuân theo lời dạy của Kinh Thánh Kitô giáo trong xã hội.
Do you believe the Christian Bible should guide our social behavior?
Bạn có tin rằng Kinh Thánh Kitô giáo nên hướng dẫn hành vi xã hội của chúng ta không?
Christian bible (Noun Countable)
Một bản sao của kinh thánh kitô giáo.
A copy of the christian bible.
I bought a Christian Bible from the local bookstore last week.
Tôi đã mua một cuốn Kinh Thánh tại hiệu sách địa phương tuần trước.
Many people do not own a Christian Bible in their homes.
Nhiều người không có Kinh Thánh trong nhà của họ.
Is a Christian Bible necessary for understanding social values today?
Có cần Kinh Thánh để hiểu các giá trị xã hội ngày nay không?
I bought a Christian Bible from the local bookstore last week.
Tôi đã mua một bản Kinh Thánh tại hiệu sách địa phương tuần trước.
Many people do not own a Christian Bible today.
Nhiều người không sở hữu một bản Kinh Thánh ngày nay.
Do you have a Christian Bible in your home?
Bạn có một bản Kinh Thánh nào ở nhà không?
Kinh Thánh Kitô giáo là một tập hợp các văn bản tôn giáo có vai trò trung tâm trong đức tin của Kitô giáo. Kinh Thánh gồm hai phần chính: Cựu Ước (bao gồm các sách của Do Thái giáo) và Tân Ước (bao gồm các sách ghi chép về cuộc đời và giáo lý của Chúa Giê-su). Mặc dù cách thức sử dụng và phiên bản có thể khác nhau giữa các giáo phái, Kinh Thánh vẫn giữ nguyên giá trị ý nghĩa và tôn giáo đối với tín đồ Kitô giáo trên toàn thế giới.
Từ "Bible" xuất phát từ tiếng Latin "biblia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "biblion", nghĩa là "sách". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tập hợp các văn bản tôn giáo quan trọng của Kitô giáo, đặc biệt là Cựu ước và Tân ước. Lịch sử hình thành của Kinh thánh liên quan đến các quá trình biên soạn và phiên dịch trải dài qua nhiều thế kỷ, ghi nhận các tư tưởng và tín ngưỡng của các thế hệ Kitô hữu, đồng thời phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa phương Tây. Kết quả là, Kinh thánh đã trở thành một biểu tượng văn hóa và tôn giáo sâu sắc trong xã hội hiện đại.
Từ "Christian Bible" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Trong phần Nói, học viên có thể đề cập đến "Christian Bible" khi thảo luận về tín ngưỡng cá nhân hoặc trọng tâm văn hóa. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để phân tích các giá trị đạo đức hoặc so sánh giữa các hệ thống tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "Christian Bible" thường được nhắc đến trong các buổi thao luận tôn giáo, nghiên cứu văn học tôn giáo hoặc trong các thông điệp truyền giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp