Bản dịch của từ Chromatics trong tiếng Việt
Chromatics
Chromatics (Noun)
(âm nhạc) hòa âm hoặc nốt màu.
Music chromatic harmonies or notes.
Many musicians use chromatics to create unique social music experiences.
Nhiều nhạc sĩ sử dụng gam màu để tạo ra trải nghiệm âm nhạc xã hội độc đáo.
The concert lacked chromatics, making the performance less engaging.
Buổi hòa nhạc thiếu gam màu, khiến màn trình diễn kém hấp dẫn.
Do you think chromatics enhance the emotional impact of social songs?
Bạn có nghĩ rằng gam màu tăng cường tác động cảm xúc của bài hát xã hội không?
Chromatics helps artists understand color relationships in their social projects.
Chromatics giúp các nghệ sĩ hiểu mối quan hệ màu sắc trong dự án xã hội.
Many people do not study chromatics for their community art initiatives.
Nhiều người không học về chromatics cho các sáng kiến nghệ thuật cộng đồng.
How does chromatics influence social movements in art and design?
Chromatics ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong nghệ thuật và thiết kế?
Chromatics (tiếng Việt: sắc thái học) là nghiên cứu về màu sắc và các thuộc tính của chúng, bao gồm ánh sáng, sắc độ, độ bão hòa và cách mà màu sắc ảnh hưởng đến cảm nhận của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, và vật lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "chromatics" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh khoa học hoặc thẩm mỹ liên quan đến màu sắc.
Từ "chromatics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", nghĩa là "màu sắc". Nó được mượn vào tiếng Latin là "chromaticus", rồi sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này liên quan đến nghiên cứu về màu sắc và ánh sáng, nhấn mạnh sự liên kết giữa màu sắc và các hiện tượng vật lý. Ngày nay, "chromatics" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và thiết kế, thể hiện vai trò quan trọng của màu sắc trong cuộc sống và tư duy con người.
Từ "chromatics" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực chuyên môn về màu sắc trong nghệ thuật và khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lý thuyết màu sắc, thiết kế đồ họa và nhiếp ảnh. Nó cũng có ứng dụng trong các nghiên cứu về thị giác, tâm lý học màu sắc và thiết kế ánh sáng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hiệu ứng màu sắc trên cảm xúc và hành vi con người.