Bản dịch của từ Chromatics trong tiếng Việt

Chromatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatics (Noun)

01

(âm nhạc) hòa âm hoặc nốt màu.

Music chromatic harmonies or notes.

Ví dụ

Many musicians use chromatics to create unique social music experiences.

Nhiều nhạc sĩ sử dụng gam màu để tạo ra trải nghiệm âm nhạc xã hội độc đáo.

The concert lacked chromatics, making the performance less engaging.

Buổi hòa nhạc thiếu gam màu, khiến màn trình diễn kém hấp dẫn.

Do you think chromatics enhance the emotional impact of social songs?

Bạn có nghĩ rằng gam màu tăng cường tác động cảm xúc của bài hát xã hội không?

02

(quang học) khoa học về màu sắc; nhánh quang học liên quan đến các tính chất của màu sắc.

Optics the science of colours the branch of optics that deals with the properties of colours.

Ví dụ

Chromatics helps artists understand color relationships in their social projects.

Chromatics giúp các nghệ sĩ hiểu mối quan hệ màu sắc trong dự án xã hội.

Many people do not study chromatics for their community art initiatives.

Nhiều người không học về chromatics cho các sáng kiến nghệ thuật cộng đồng.

How does chromatics influence social movements in art and design?

Chromatics ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong nghệ thuật và thiết kế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chromatics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatics

Không có idiom phù hợp