Bản dịch của từ Chronic disease trong tiếng Việt

Chronic disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronic disease (Noun)

kɹˈɑnɪk dɪzˈiz
kɹˈɑnɪk dɪzˈiz
01

Một tình trạng kéo dài mà có thể được kiểm soát nhưng không thể chữa khỏi.

A long-lasting condition that can be controlled but not cured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bệnh tật hoặc rối loạn kéo dài trong thời gian dài, thường kéo dài suốt đời một người.

An illness or disorder that persists for a long time, often for the remainder of a person's life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thể loại bệnh tật được đặc trưng bởi thời gian dài và tiến triển chậm.

A category of diseases that are characterized by long duration and slow progression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronic disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronic disease

Không có idiom phù hợp