Bản dịch của từ Chronic disease trong tiếng Việt

Chronic disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronic disease (Noun)

kɹˈɑnɪk dɪzˈiz
kɹˈɑnɪk dɪzˈiz
01

Một tình trạng kéo dài mà có thể được kiểm soát nhưng không thể chữa khỏi.

A long-lasting condition that can be controlled but not cured.

Ví dụ

Diabetes is a common chronic disease affecting millions of people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Many people do not understand chronic disease management strategies.

Nhiều người không hiểu các chiến lược quản lý bệnh mãn tính.

Is asthma considered a chronic disease by healthcare professionals?

Bệnh hen suyễn có được coi là bệnh mãn tính bởi các chuyên gia y tế không?

02

Một bệnh tật hoặc rối loạn kéo dài trong thời gian dài, thường kéo dài suốt đời một người.

An illness or disorder that persists for a long time, often for the remainder of a person's life.

Ví dụ

Diabetes is a common chronic disease affecting millions of Americans today.

Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người Mỹ hiện nay.

Many people do not understand chronic disease impacts on daily life.

Nhiều người không hiểu tác động của bệnh mãn tính đến cuộc sống hàng ngày.

Is asthma considered a chronic disease by health professionals?

Hen suyễn có được coi là một bệnh mãn tính bởi các chuyên gia sức khỏe không?

03

Một thể loại bệnh tật được đặc trưng bởi thời gian dài và tiến triển chậm.

A category of diseases that are characterized by long duration and slow progression.

Ví dụ

Diabetes is a common chronic disease affecting many people in America.

Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người ở Mỹ.

Not everyone understands the impact of chronic disease on daily life.

Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh mãn tính đến cuộc sống hàng ngày.

Is chronic disease a major concern for your community's health programs?

Bệnh mãn tính có phải là mối quan tâm lớn cho các chương trình sức khỏe cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronic disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronic disease

Không có idiom phù hợp