Bản dịch của từ Chrysanthemum trong tiếng Việt
Chrysanthemum

Chrysanthemum (Noun)
Chrysanthemums are popular flowers for decorating homes in many cultures.
Cúc vạn thọ là hoa phổ biến để trang trí nhà ở nhiều nền văn hóa.
Some people may not appreciate the beauty of chrysanthemums in floral arrangements.
Một số người có thể không đánh giá cao vẻ đẹp của cúc vạn thọ trong cách sắp xếp hoa.
Are chrysanthemums considered lucky flowers in your country's social customs?
Cúc vạn thọ có được coi là loài hoa may mắn trong phong tục xã hội của đất nước bạn không?
Họ từ
Cúc (chrysanthemum) là một loại cây hoa thuộc họ Cúc, nổi bật với vẻ đẹp và sự đa dạng về màu sắc. Đây là loài hoa phổ biến trong văn hóa nhiều quốc gia, thường tượng trưng cho tình yêu thương, sự trường thọ và sự vui vẻ. Trong tiếng Anh, từ "chrysanthemum" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn hóa cụ thể có thể khác nhau, ví dụ, cúc thường được sử dụng trong các dịp lễ hội ở Châu Á.
Từ "chrysanthemum" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chrysos" có nghĩa là "vàng" và "anthemon" nghĩa là "hoa". Hình thức của từ này được chuyển hóa qua tiếng Latinh thành "chrysanthemum". Hoa cúc là biểu tượng của sự trường thọ và tôn vinh trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Á. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ngụ ý đến loài hoa mà còn phản ánh giá trị văn hóa và nghệ thuật được gắn liền với loài hoa này.
Từ "chrysanthemum" (cúc) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học, văn hóa hoặc nghệ thuật, đặc biệt trong bài viết về thiên nhiên, ngày lễ và truyền thống. Ngoài ra, "chrysanthemum" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc bài luận liên quan đến y học cổ truyền và ý nghĩa tâm linh của hoa này trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp