Bản dịch của từ Chrysanthemum trong tiếng Việt

Chrysanthemum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chrysanthemum (Noun)

kɹɪsˈænɵəməm
kɹɪsˈænɵəməm
01

Một loại cây thuộc họ cúc với hoa cảnh có màu sắc rực rỡ, hiện có ở nhiều giống được trồng.

A plant of the daisy family with brightly coloured ornamental flowers existing in many cultivated varieties.

Ví dụ

Chrysanthemums are popular flowers for decorating homes in many cultures.

Cúc vạn thọ là hoa phổ biến để trang trí nhà ở nhiều nền văn hóa.

Some people may not appreciate the beauty of chrysanthemums in floral arrangements.

Một số người có thể không đánh giá cao vẻ đẹp của cúc vạn thọ trong cách sắp xếp hoa.

Are chrysanthemums considered lucky flowers in your country's social customs?

Cúc vạn thọ có được coi là loài hoa may mắn trong phong tục xã hội của đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chrysanthemum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chrysanthemum

Không có idiom phù hợp