Bản dịch của từ Chubby trong tiếng Việt

Chubby

Adjective

Chubby (Adjective)

tʃˈʌbi
tʃˈʌbi
01

Đầy đặn và tròn trịa.

Plump and rounded.

Ví dụ

The chubby baby smiled at everyone in the room.

Em bé béo phì mỉm cười với mọi người trong phòng.

She felt self-conscious about her chubby cheeks during the photoshoot.

Cô ấy cảm thấy tự ti về đôi má béo của mình trong buổi chụp ảnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chubby

Không có idiom phù hợp