Bản dịch của từ Chubby trong tiếng Việt

Chubby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chubby (Adjective)

tʃˈʌbi
tʃˈʌbi
01

Đầy đặn và tròn trịa.

Plump and rounded.

Ví dụ

The chubby baby smiled at everyone in the room.

Em bé béo phì mỉm cười với mọi người trong phòng.

She felt self-conscious about her chubby cheeks during the photoshoot.

Cô ấy cảm thấy tự ti về đôi má béo của mình trong buổi chụp ảnh.

The chubby cat lazily stretched out in the warm sunbeam.

Con mèo béo lười dài ra trong tia nắng ấm.

Dạng tính từ của Chubby (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chubby

Chubbier

Chubbier

Chubbiest

Chubbiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chubby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chubby

Không có idiom phù hợp