Bản dịch của từ Chum trong tiếng Việt

Chum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chum (Noun)

tʃəm
tʃˈʌm
01

Một người bạn thân.

A close friend.

Ví dụ

My chum Sarah and I went shopping together last weekend.

Bạn tôi, Sarah và tôi đã cùng nhau đi mua sắm vào cuối tuần trước.

Tom has been my chum since we were in kindergarten.

Tom đã là bạn của tôi từ khi chúng tôi còn học mẫu giáo.

I always share my secrets with my chum Emily.

Tôi luôn chia sẻ những bí mật của mình với bạn tôi Emily.

02

Được sử dụng như một cách xưng hô thân thiện hoặc quen thuộc giữa nam giới và nam giới.

Used as a friendly or familiar form of address between men or boys.

Ví dụ

My chum Peter and I went to the movies last night.

Bạn tôi, Peter và tôi đã đi xem phim tối qua.

Hey chum, how was your weekend?

Này bạn, cuối tuần của bạn thế nào?

Tom and his chum Mark have been friends since childhood.

Tom và bạn của anh ấy là Mark đã là bạn từ khi còn nhỏ.

03

Cá cắt nhỏ và các vật liệu khác ném xuống biển làm mồi câu cá.

Chopped fish and other material thrown overboard as angling bait.

Ví dụ

Fishermen attract fish by using chum in the water.

Ngư dân thu hút cá bằng cách sử dụng chum trong nước.

The chum attracted a school of fish to the fishing boat.

Chum thu hút một đàn cá đến thuyền đánh cá.

Anglers use chum to lure fish closer to the shore.

Người câu cá dùng chum để dụ cá đến gần bờ hơn.

04

Một loài cá hồi lớn ở bắc thái bình dương có tầm quan trọng về mặt thương mại như một loại cá thực phẩm.

A large north pacific salmon that is commercially important as a food fish.

Ví dụ

My friend caught a massive chum while fishing in Alaska.

Bạn tôi bắt được một con cá chum khổng lồ khi đang câu cá ở Alaska.

The restaurant served grilled chum salmon for the community event.

Nhà hàng phục vụ cá hồi chum nướng cho sự kiện cộng đồng.

The local market sells fresh chum fish for traditional family gatherings.

Chợ địa phương bán cá chum tươi cho những buổi họp mặt gia đình truyền thống.

Dạng danh từ của Chum (Noun)

SingularPlural

Chum

Chums

Chum (Verb)

tʃəm
tʃˈʌm
01

Hình thành tình bạn với ai đó.

Form a friendship with someone.

Ví dụ

In high school, she chummed up with her classmates quickly.

Ở trường trung học, cô nhanh chóng thân thiện với các bạn cùng lớp.

After joining the club, he chums with the other members.

Sau khi tham gia câu lạc bộ, anh ấy thân thiết với các thành viên khác.

At work, it's important to chum with colleagues to build rapport.

Tại nơi làm việc, điều quan trọng là phải thân thiết với đồng nghiệp để xây dựng mối quan hệ.

02

Cá dùng chum làm mồi.

Fish using chum as bait.

Ví dụ

The fishermen chummed the water to attract more fish.

Các ngư dân đập nước để thu hút nhiều cá hơn.

During the fishing trip, they chummed the ocean with bits of fish.

Trong chuyến đi đánh cá, họ khuấy động đại dương bằng những miếng cá.

To catch bigger fish, they chum the water with pieces of meat.

Để bắt được những con cá lớn hơn, họ khuấy nước bằng những miếng thịt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chum

Không có idiom phù hợp