Bản dịch của từ Chum trong tiếng Việt
Chum

Chum (Noun)
My chum Sarah and I went shopping together last weekend.
Bạn tôi, Sarah và tôi đã cùng nhau đi mua sắm vào cuối tuần trước.
Tom has been my chum since we were in kindergarten.
Tom đã là bạn của tôi từ khi chúng tôi còn học mẫu giáo.
I always share my secrets with my chum Emily.
Tôi luôn chia sẻ những bí mật của mình với bạn tôi Emily.
My chum Peter and I went to the movies last night.
Bạn tôi, Peter và tôi đã đi xem phim tối qua.
Hey chum, how was your weekend?
Này bạn, cuối tuần của bạn thế nào?
Tom and his chum Mark have been friends since childhood.
Tom và bạn của anh ấy là Mark đã là bạn từ khi còn nhỏ.
Fishermen attract fish by using chum in the water.
Ngư dân thu hút cá bằng cách sử dụng chum trong nước.
The chum attracted a school of fish to the fishing boat.
Chum thu hút một đàn cá đến thuyền đánh cá.
Anglers use chum to lure fish closer to the shore.
Người câu cá dùng chum để dụ cá đến gần bờ hơn.
My friend caught a massive chum while fishing in Alaska.
Bạn tôi bắt được một con cá chum khổng lồ khi đang câu cá ở Alaska.
The restaurant served grilled chum salmon for the community event.
Nhà hàng phục vụ cá hồi chum nướng cho sự kiện cộng đồng.
The local market sells fresh chum fish for traditional family gatherings.
Chợ địa phương bán cá chum tươi cho những buổi họp mặt gia đình truyền thống.
Dạng danh từ của Chum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chum | Chums |
Chum (Verb)
Hình thành tình bạn với ai đó.
Form a friendship with someone.
In high school, she chummed up with her classmates quickly.
Ở trường trung học, cô nhanh chóng thân thiện với các bạn cùng lớp.
After joining the club, he chums with the other members.
Sau khi tham gia câu lạc bộ, anh ấy thân thiết với các thành viên khác.
At work, it's important to chum with colleagues to build rapport.
Tại nơi làm việc, điều quan trọng là phải thân thiết với đồng nghiệp để xây dựng mối quan hệ.
The fishermen chummed the water to attract more fish.
Các ngư dân đập nước để thu hút nhiều cá hơn.
During the fishing trip, they chummed the ocean with bits of fish.
Trong chuyến đi đánh cá, họ khuấy động đại dương bằng những miếng cá.
To catch bigger fish, they chum the water with pieces of meat.
Để bắt được những con cá lớn hơn, họ khuấy nước bằng những miếng thịt.
Họ từ
Từ "chum" trong tiếng Việt chỉ một đồ vật thường được sử dụng để chứa nước hoặc làm đồ dùng trong sinh hoạt, thường có hình dạng tròn và được làm từ gốm, sành hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "jar" hoặc "vat", tùy thuộc vào kích thước và chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể thay đổi do cách nhấn trọng âm trong từng phương ngữ.
Từ "chum" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cumba", nghĩa là cái bình hoặc cái lọ. Xuất hiện trong tiếng Việt từ lâu, "chum" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại vật chứa, thường làm từ đất hoặc gốm, dùng để đựng nước hoặc thực phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng lưu trữ và bảo quản của vật thể này trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong văn hóa nông thôn Việt Nam.
Từ "chum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi từ vựng thường mang tính học thuật và chính xác hơn. Tuy nhiên, "chum" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhất là trong văn hóa Việt Nam, để chỉ một loại đồ chứa nước hoặc nông sản. Điều này cho thấy từ "chum" chủ yếu gắn liền với các tình huống cụ thể trong cuộc sống thường nhật, không phải ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp