Bản dịch của từ Chum salmon trong tiếng Việt
Chum salmon

Chum salmon (Noun)
Một loài cá hồi, oncorhynchus keta.
A salmon species, oncorhynchus keta.
Chum salmon are known for their distinct coloration and spawning behavior.
Cá hồi chum nổi tiếng với màu sắc đặc biệt và hành vi đẻ trứng.
Every year, the chum salmon return to their natal streams to reproduce.
Hàng năm, cá hồi chum trở về dòng suối sinh sản.
Fishermen eagerly await the chum salmon run for their catch.
Ngư dân háo hức chờ đợi mùa cá hồi chum để bắt cá.
Chum Salmon, còn được gọi là Oncorhynchus keta, là một loài cá thuộc họ Salmonidae, phổ biến ở vùng Bắc Thái Bình Dương. Chum Salmon thường được nhận diện qua màu sắc nổi bật của nó trong giai đoạn sinh sản, từ xanh lá cây đến đỏ cam. Loài cá này không chỉ quan trọng trong hệ sinh thái ao hồ mà còn mang giá trị kinh tế cao cho ngành đánh bắt hải sản. Trong khi thuật ngữ “chum” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với chú trọng nhiều hơn vào các khía cạnh ẩm thực trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chum" trong "chum salmon" có nguồn gốc từ từ tiếng Nga "чум" (chum), chỉ ra rằng loại cá hồi này được biết đến qua các mối liên hệ với văn hóa của người dân Siberia. Cá hồi chum (Oncorhynchus keta) được phân bố chủ yếu ở Bắc Thái Bình Dương. Đặc điểm của chúng là khả năng thích ứng với nước ngọt và nước mặn, đồng thời nhận được sự tín nhiệm từ người tiêu dùng do hương vị ngon và giá trị dinh dưỡng của chúng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và lịch sử sống còn giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "chum salmon" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận về môi trường và vạn vật. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản hàn lâm chiếm một phần nhỏ, chủ yếu liên quan đến nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực, kinh tế thủy sản và bảo vệ loài, phản ánh tầm quan trọng của cá hồi chum trong hệ sinh thái và nền kinh tế địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp