Bản dịch của từ Chum salmon trong tiếng Việt
Chum salmon
Noun [U/C]
Chum salmon (Noun)
tʃəm sˈæmn̩
tʃəm sˈæmn̩
01
Một loài cá hồi, oncorhynchus keta.
A salmon species, oncorhynchus keta.
Ví dụ
Chum salmon are known for their distinct coloration and spawning behavior.
Cá hồi chum nổi tiếng với màu sắc đặc biệt và hành vi đẻ trứng.
Every year, the chum salmon return to their natal streams to reproduce.
Hàng năm, cá hồi chum trở về dòng suối sinh sản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chum salmon
Không có idiom phù hợp