Bản dịch của từ Churches trong tiếng Việt
Churches

Churches (Noun)
Số nhiều của nhà thờ.
Plural of church.
Many churches in America help the homeless with food and shelter.
Nhiều nhà thờ ở Mỹ giúp người vô gia cư với thức ăn và chỗ ở.
Not all churches support the same social causes in the community.
Không phải tất cả các nhà thờ đều ủng hộ những nguyên nhân xã hội giống nhau.
Do churches in your area organize community events regularly?
Các nhà thờ trong khu vực của bạn có tổ chức sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
Dạng danh từ của Churches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Churches | Churches |
Họ từ
“Churches” là danh từ số nhiều của “church,” chỉ các công trình kiến trúc nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo, đặc biệt trong Cơ Đốc giáo. Trong tiếng Anh Anh, “churches” thường được sử dụng để chỉ các nhà thờ phân bổ theo địa lý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh nhiều hơn về vai trò cộng đồng và tổ chức xã hội. Cách phát âm cũng có sự khác biệt đôi chút, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "churches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cirice", được phát triển từ từ tiếng Đức cổ "kirika", có liên quan đến từ Hy Lạp "kuriakon", nghĩa là "thuộc về Chúa". Từ này phản ánh sự kết nối với những địa điểm thờ phượng trong Kitô giáo, nơi cộng đồng tập hợp để thực hành đức tin. Qua thời gian, từ "churches" không chỉ chỉ các tòa nhà thờ mà còn biểu thị cho cộng đồng tín đồ, thể hiện vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì văn hóa tôn giáo.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "churches" có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến văn hóa, xã hội hay tôn giáo. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc, lịch sử tôn giáo và các sự kiện cộng đồng diễn ra tại nhà thờ. Từ "churches" còn xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến xã hội học và nghi thức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



